Bản dịch của từ Nene trong tiếng Việt

Nene

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nene (Noun)

nˈin
nˈin
01

Ngỗng hawaii, branta sandvicensis, được chỉ định là loài chim của bang hawaii vào năm 1957.

The hawaiian goose, branta sandvicensis, which was designated the state bird of hawaii in 1957.

Ví dụ

The nene is the official bird of Hawaii.

Nene là loài chim chính thức của Hawaii.

The nene is endangered due to habitat loss.

Nene đang bị đe dọa do mất môi trường sống.

The nene population has been growing in recent years.

Số lượng nene đã tăng lên trong những năm gần đây.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nene/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nene

Không có idiom phù hợp