Bản dịch của từ Neomycin trong tiếng Việt

Neomycin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neomycin (Noun)

nˌioʊmˈɪsən
nˌioʊmˈɪsən
01

Một loại kháng sinh liên quan đến streptomycin, có hoạt tính chống lại nhiều loại bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn.

An antibiotic related to streptomycin active against a wide variety of bacterial infections.

Ví dụ

Neomycin is used to treat infections in many social health programs.

Neomycin được sử dụng để điều trị nhiễm trùng trong nhiều chương trình sức khỏe xã hội.

Many people do not know about neomycin's effectiveness in social settings.

Nhiều người không biết về hiệu quả của neomycin trong các tình huống xã hội.

Is neomycin commonly prescribed in community health clinics for infections?

Neomycin có thường được kê đơn trong các phòng khám sức khỏe cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neomycin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neomycin

Không có idiom phù hợp