Bản dịch của từ Neomycin trong tiếng Việt
Neomycin

Neomycin (Noun)
Một loại kháng sinh liên quan đến streptomycin, có hoạt tính chống lại nhiều loại bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn.
An antibiotic related to streptomycin active against a wide variety of bacterial infections.
Neomycin is used to treat infections in many social health programs.
Neomycin được sử dụng để điều trị nhiễm trùng trong nhiều chương trình sức khỏe xã hội.
Many people do not know about neomycin's effectiveness in social settings.
Nhiều người không biết về hiệu quả của neomycin trong các tình huống xã hội.
Is neomycin commonly prescribed in community health clinics for infections?
Neomycin có thường được kê đơn trong các phòng khám sức khỏe cộng đồng không?
Neomycin là một loại kháng sinh aminoglycoside, được chiết xuất từ vi khuẩn Streptomyces fradiae. Nó được sử dụng chủ yếu để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn, đặc biệt là nhiễm trùng ngoài da và đường tiêu hóa. Neomycin có thể được sử dụng dưới dạng thuốc mỡ hoặc viên uống. Trong tiếng Anh Mỹ, "neomycin" được sử dụng phổ biến trong y học, trong khi ở Anh, thuật ngữ này cũng không có sự khác biệt về ý nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên có thể thấy sự khác biệt trong quy định sử dụng thuốc giữa hai khu vực.
Từ "neomycin" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "neos", có nghĩa là "mới", và "mycin", từ tiếng Latinh "myca", nghĩa là "nấm". Neomycin là một loại kháng sinh được phát hiện trong những năm 1940, có nguồn gốc từ vi khuẩn Streptomyces fradiae. Sự phát triển của neomycin đã mở ra một hướng mới trong việc điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn, nhấn mạnh tầm quan trọng của nghiên cứu trong việc phát triển các phương pháp điều trị mới và hiệu quả trong y học.
Neomycin là một kháng sinh thuộc nhóm aminoglycoside, thường được sử dụng trong y tế để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong các văn bản liên quan đến y tế và sinh học, với tần suất thấp do tính chuyên môn của nó. Ngoài ra, neomycin cũng thường được nhắc đến trong các thảo luận về thuốc, điều trị bệnh nhiễm trùng và nghiên cứu dược phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp