Bản dịch của từ Neotenous trong tiếng Việt

Neotenous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neotenous (Adjective)

01

Thể hiện sự lưu giữ các đặc điểm tuổi vị thành niên ở người trưởng thành.

Exhibiting retention of juvenile characteristics in the adult.

Ví dụ

Many neotenous traits are seen in the behavior of young adults.

Nhiều đặc điểm neotenous được thấy trong hành vi của người trưởng thành trẻ.

Adults should not be neotenous; they must take on responsibilities.

Người lớn không nên neotenous; họ phải gánh vác trách nhiệm.

Are neotenous behaviors common among today's youth in America?

Liệu hành vi neotenous có phổ biến trong giới trẻ ngày nay ở Mỹ không?

02

(thông tục) mặt trẻ thơ.

Informal babyfaced.

Ví dụ

Many people find neotenous features attractive in social interactions.

Nhiều người thấy những đặc điểm trẻ con hấp dẫn trong giao tiếp xã hội.

She does not have a neotenous appearance like her older sister.

Cô ấy không có vẻ ngoài trẻ con như chị gái cô ấy.

Do you think neotenous traits affect social acceptance in youth?

Bạn có nghĩ rằng những đặc điểm trẻ con ảnh hưởng đến sự chấp nhận xã hội ở giới trẻ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Neotenous cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neotenous

Không có idiom phù hợp