Bản dịch của từ Neotenous trong tiếng Việt
Neotenous

Neotenous (Adjective)
Thể hiện sự lưu giữ các đặc điểm tuổi vị thành niên ở người trưởng thành.
Exhibiting retention of juvenile characteristics in the adult.
Many neotenous traits are seen in the behavior of young adults.
Nhiều đặc điểm neotenous được thấy trong hành vi của người trưởng thành trẻ.
Adults should not be neotenous; they must take on responsibilities.
Người lớn không nên neotenous; họ phải gánh vác trách nhiệm.
Are neotenous behaviors common among today's youth in America?
Liệu hành vi neotenous có phổ biến trong giới trẻ ngày nay ở Mỹ không?
(thông tục) mặt trẻ thơ.
Informal babyfaced.
Many people find neotenous features attractive in social interactions.
Nhiều người thấy những đặc điểm trẻ con hấp dẫn trong giao tiếp xã hội.
She does not have a neotenous appearance like her older sister.
Cô ấy không có vẻ ngoài trẻ con như chị gái cô ấy.
Do you think neotenous traits affect social acceptance in youth?
Bạn có nghĩ rằng những đặc điểm trẻ con ảnh hưởng đến sự chấp nhận xã hội ở giới trẻ không?
Họ từ
Từ "neotenous" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa "giữ lại đặc điểm trẻ em ở giai đoạn trưởng thành". Trong sinh học, "neotenous" được sử dụng để mô tả hiện tượng mà một loài giữ lại các đặc tính hình thái hoặc hành vi của giai đoạn phát triển sớm trong suốt vòng đời của nó. Từ này thường được áp dụng trong nghiên cứu về hành vi của động vật và sự tiến hóa. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ "neotenous".
Từ "neotenous" bắt nguồn từ tiếng Latin "neotenus", có nghĩa là "trẻ măng" hoặc "giữ nguyên trạng thái trẻ con". Tiền tố "neo-" có nghĩa là "mới", kết hợp với hậu tố "-tens" - thể hiện trạng thái. Kể từ cuối thế kỷ 19, khái niệm này được sử dụng trong sinh học để mô tả sự giữ lại các đặc điểm trẻ em ở các giai đoạn trưởng thành. Ngày nay, thuật ngữ này ám chỉ đến cả các đặc điểm sinh lý và tâm lý trong phát triển loài.
Từ "neotenous" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu sinh học và tâm lý học, chủ yếu để miêu tả các đặc điểm phát triển của động vật, như sự giữ lại các đặc điểm trẻ em ở các cá thể trưởng thành. Điều này có thể liên quan đến các chủ đề như sự phát triển của loài người, động vật và sự tiến hóa.