Bản dịch của từ Nerd trong tiếng Việt
Nerd

Nerd (Noun)
Một người ngu ngốc hoặc khinh thường, thiếu kỹ năng xã hội hoặc học hành nhàm chán.
A foolish or contemptible person who lacks social skills or is boringly studious.
The nerd spent hours studying alone in the library.
Cô nàng mọt sách đã dành hàng giờ để học một mình trong thư viện.
She was teased for being a nerd in high school.
Cô ấy bị trêu chọc vì là một cô nàng mọt sách ở trường trung học.
The group ignored the nerd at the party.
Cả nhóm phớt lờ anh chàng mọt sách trong bữa tiệc.
Dạng danh từ của Nerd (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nerd | Nerds |
Họ từ
Từ "nerd" chỉ những cá nhân có sự say mê mạnh mẽ đối với các lĩnh vực học thuật, công nghệ hoặc sở thích đặc thù, và thường có vẻ bề ngoài hoặc tính cách không giống với xã hội. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "nerd" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong một số bối cảnh văn hóa, "nerd" có thể mang nghĩa tích cực hơn tại Hoa Kỳ trong khi ở Vương quốc Anh, nó có thể bị coi là châm biếm. Sự phát triển của từ này thể hiện sự thay đổi trong thái độ xã hội đối với những người say mê kiến thức.
Từ "nerd" có nguồn gốc không rõ ràng, nhưng có thể bắt nguồn từ "nert", một thuật ngữ tiếng lóng được sử dụng ở Mỹ vào thập niên 1950 để chỉ những người có sở thích đặc biệt và hành vi kỳ quặc. Khái niệm này đã tiến hóa, thường gắn liền với hình ảnh của những cá nhân đam mê học thuật, công nghệ và lãnh vực trí thức, từ đó phát triển thành một từ với nghĩa tích cực trong bối cảnh hiện đại.
Từ "nerd" có mức độ sử dụng thấp trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết ở bối cảnh mô tả đặc điểm cá nhân hoặc nhóm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người đam mê về công nghệ, khoa học hoặc văn hóa đại chúng, thường mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào cách sử dụng. Sự phổ biến của từ này phản ánh xu hướng xã hội về định kiến và sự tôn vinh trí thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
