Bản dịch của từ Nerdspeak trong tiếng Việt
Nerdspeak

Nerdspeak (Noun)
(thông tục) ngôn ngữ của bọn mọt sách; thuật ngữ kỹ thuật hoặc máy tính.
Colloquial the language of nerds technical or computer jargon.
Many teenagers use nerdspeak when discussing video games online.
Nhiều thanh thiếu niên sử dụng ngôn ngữ của nerd khi thảo luận về trò chơi điện tử trực tuyến.
Not everyone understands nerdspeak during tech meetups.
Không phải ai cũng hiểu ngôn ngữ của nerd trong các cuộc họp công nghệ.
Do you think nerdspeak helps in social interactions?
Bạn có nghĩ ngôn ngữ của nerd giúp trong các tương tác xã hội không?
"Nerdspeak" là thuật ngữ chỉ cách nói hoặc viết của những người có sở thích mạnh mẽ với các lĩnh vực như công nghệ, khoa học viễn tưởng, trò chơi điện tử, và các chủ đề "nerdy". Thuật ngữ này thường gợi lên hình ảnh của một ngôn ngữ chuyên biệt, đầy từ ngữ kỹ thuật hoặc biệt ngữ mà chỉ những người trong cộng đồng này hiểu được. Mặc dù không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng "nerdspeak" khi sử dụng có thể khác nhau về cách phát âm và ngữ cảnh tùy thuộc vào địa phương và văn hóa cụ thể.
Từ "nerdspeak" có nguồn gốc từ hai thành phần: "nerd", một từ lóng xuất hiện vào những năm 1950, chỉ những người đam mê công nghệ hoặc văn hóa trí thức, và "speak", có nghĩa là ngôn ngữ hay cách diễn đạt. Sự kết hợp này phản ánh cách thức giao tiếp đặc trưng của những người yêu thích công nghệ và văn hóa hư cấu. Qua thời gian, "nerdspeak" đã trở thành thuật ngữ chỉ ngôn ngữ hay biệt ngữ đặc trưng trong cộng đồng này, thường mang tính hài hước hoặc tự trào.
Từ "nerdspeak" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính đặc thù và không chính thức của nó. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp giữa những người đam mê công nghệ, trò chơi điện tử và văn hóa đại chúng. "Nerdspeak" dùng để chỉ ngôn ngữ hoặc thuật ngữ đặc thù trong các lĩnh vực như công nghệ, khoa học viễn tưởng và trò chơi điện tử, thường nhằm mục đích thể hiện sự am hiểu chuyên sâu.