Bản dịch của từ Nerdspeak trong tiếng Việt

Nerdspeak

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nerdspeak (Noun)

nɝˈdspək
nɝˈdspək
01

(thông tục) ngôn ngữ của bọn mọt sách; thuật ngữ kỹ thuật hoặc máy tính.

Colloquial the language of nerds technical or computer jargon.

Ví dụ

Many teenagers use nerdspeak when discussing video games online.

Nhiều thanh thiếu niên sử dụng ngôn ngữ của nerd khi thảo luận về trò chơi điện tử trực tuyến.

Not everyone understands nerdspeak during tech meetups.

Không phải ai cũng hiểu ngôn ngữ của nerd trong các cuộc họp công nghệ.

Do you think nerdspeak helps in social interactions?

Bạn có nghĩ ngôn ngữ của nerd giúp trong các tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nerdspeak/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nerdspeak

Không có idiom phù hợp