Bản dịch của từ Nerfherder trong tiếng Việt

Nerfherder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nerfherder (Noun)

nɝˈfɚdɚ
nɝˈfɚdɚ
01

(xúc phạm, tiếng lóng của fandom) một thuật ngữ lạm dụng.

Derogatory fandom slang a term of abuse.

Ví dụ

Calling someone a nerfherder is very disrespectful in fan communities.

Gọi ai đó là nerfherder rất thiếu tôn trọng trong cộng đồng người hâm mộ.

Many fans do not use the term nerfherder in discussions.

Nhiều người hâm mộ không sử dụng thuật ngữ nerfherder trong các cuộc thảo luận.

Is it appropriate to call someone a nerfherder during debates?

Có phù hợp không khi gọi ai đó là nerfherder trong các cuộc tranh luận?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nerfherder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nerfherder

Không có idiom phù hợp