Bản dịch của từ Nervousness trong tiếng Việt

Nervousness

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nervousness (Noun)

nˈɝvəsnəs
nˈɝvəsnəs
01

Trạng thái hoặc chất lượng của sự lo lắng.

The state or quality of being nervous.

Ví dụ

Her nervousness during the IELTS speaking test was evident.

Sự lo lắng của cô ấy trong bài kiểm tra nói IELTS rõ ràng.

He tried to hide his nervousness in the IELTS writing exam.

Anh ấy cố che giấu sự lo lắng của mình trong bài thi viết IELTS.

Did your nervousness affect your performance in the IELTS test?

Sự lo lắng của bạn có ảnh hưởng đến hiệu suất của bạn trong bài thi IELTS không?

Dạng danh từ của Nervousness (Noun)

SingularPlural

Nervousness

-

Kết hợp từ của Nervousness (Noun)

CollocationVí dụ

Extreme nervousness

Sự lo lắng cực độ

She experienced extreme nervousness before her ielts speaking test.

Cô ấy trải qua sự lo lắng cực độ trước kỳ thi nói ielts.

Initial nervousness

Sự bồn chồn ban đầu

Her initial nervousness faded as she started speaking confidently.

Sự lo lắng ban đầu của cô ấy đã dần tan biến khi cô ấy bắt đầu nói một cách tự tin.

Slight nervousness

Một chút lo lắng

She felt a slight nervousness before the speaking test.

Cô ấy cảm thấy một chút lo lắng trước bài kiểm tra nói.

Great nervousness

Sự lo lắng lớn

She felt great nervousness before the ielts speaking test.

Cô ấy cảm thấy lo lắng lớn trước bài thi nói ielts.

Increasing nervousness

Tăng cường sự lo lắng

Her increasing nervousness affected her ielts speaking performance negatively.

Sự lo lắng tăng cường của cô ấy ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả nói ielts của cô ấy.

Nervousness (Idiom)

01

Sự lo lắng không phân biệt được người gây ra cảm giác lo lắng và người bộc lộ những cảm xúc đó.

Nervousness makes no distinction between the person who causes feelings of anxiety and the person who reveals those feelings.

Ví dụ

Her nervousness was palpable during the speaking test.

Sự lo lắng của cô ấy rõ ràng trong bài kiểm tra nói.

He tried to hide his nervousness, but it was obvious.

Anh ấy cố che giấu sự lo lắng của mình, nhưng rõ ràng.

Did the nervousness affect your performance in the writing section?

Sự lo lắng có ảnh hưởng đến hiệu suất của bạn trong phần viết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nervousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nervousness

Không có idiom phù hợp