Bản dịch của từ Nervure trong tiếng Việt

Nervure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nervure (Noun)

nˈɝɹvjʊəɹ
nˈɝɹvjʊəɹ
01

Mỗi đường gân rỗng tạo thành khung cánh của côn trùng.

Each of the hollow veins that form the framework of an insects wing.

Ví dụ

The nervure structure in dragonfly wings supports their flying ability.

Cấu trúc nervure trong cánh của chuồn chuồn hỗ trợ khả năng bay.

Butterflies do not have a simple nervure system like some insects.

Bướm không có hệ thống nervure đơn giản như một số côn trùng.

Do all insects exhibit a unique nervure pattern in their wings?

Tất cả các côn trùng có biểu hiện mẫu nervure độc đáo trong cánh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nervure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nervure

Không có idiom phù hợp