Bản dịch của từ Nestle trong tiếng Việt

Nestle

Verb

Nestle (Verb)

nˈɛsl̩
nˈɛslˈi
01

Giải quyết hoặc nằm thoải mái bên trong hoặc chống lại một cái gì đó.

Settle or lie comfortably within or against something.

Ví dụ

The cat nestled on the sofa next to Maria.

Con mèo nằm gọn lên ghế sofa bên cạnh Maria.

The children nestled together while watching a movie.

Những đứa trẻ nằm gọn vào nhau khi xem phim.

Kết hợp từ của Nestle (Verb)

CollocationVí dụ

Nestle safely

An toàn ấp

Children nestle safely in the arms of their parents.

Trẻ em nằm an toàn trong vòng tay của cha mẹ.

Nestle together

Nằm sát nhau

Friends nestle together on the cozy couch during movie nights.

Bạn bè nằm sát cạnh nhau trên chiếc ghế sofa ấm áp trong các buổi xem phim.

Nestle comfortably

An nhàn

The children nestle comfortably in their parents' arms.

Các em nhỏ nằm chặt trong vòng tay của cha mẹ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nestle

Không có idiom phù hợp