Bản dịch của từ Nestle trong tiếng Việt
Nestle

Nestle (Verb)
Giải quyết hoặc nằm thoải mái bên trong hoặc chống lại một cái gì đó.
Settle or lie comfortably within or against something.
The cat nestled on the sofa next to Maria.
Con mèo nằm gọn lên ghế sofa bên cạnh Maria.
The children nestled together while watching a movie.
Những đứa trẻ nằm gọn vào nhau khi xem phim.
The puppy nestled in its owner's lap for a nap.
Chú chó con nằm gọn trong lòng chủ để ngủ.
Kết hợp từ của Nestle (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nestle safely An toàn ấp | Children nestle safely in the arms of their parents. Trẻ em nằm an toàn trong vòng tay của cha mẹ. |
Nestle together Nằm sát nhau | Friends nestle together on the cozy couch during movie nights. Bạn bè nằm sát cạnh nhau trên chiếc ghế sofa ấm áp trong các buổi xem phim. |
Nestle comfortably An nhàn | The children nestle comfortably in their parents' arms. Các em nhỏ nằm chặt trong vòng tay của cha mẹ. |
Họ từ
"Nestle" là một động từ tiếng Anh mang nghĩa chính là "chui vào" hoặc "nằm gọn vào". Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động tìm một vị trí an toàn, thoải mái hoặc khuất tầm nhìn, chẳng hạn như động vật tìm chỗ ẩn nấp. Trong tiếng Anh Anh, "nestle" được phát âm là /ˈnɛs.əl/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈnɛsəl/. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách nhấn âm nhẹ hơn trong phiên âm Anh Mỹ.
Từ "nestle" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ hình thức cổ của động từ "nest", có nghĩa là làm tổ. Nguồn gốc Latinh của "nest" là "nidus", chỉ tổ chim hoặc nơi ở an toàn. Sự chuyển biến ý nghĩa từ việc chỉ tổ chim sang việc cảm nhận sự thoải mái hoặc an toàn cho thấy sự gắn kết giữa không gian vật lý và tâm lý. Trong ngữ cảnh hiện tại, "nestle" thường được dùng để diễn tả hành động tìm kiếm nơi trú ẩn hoặc thư giãn, thể hiện tính chất ấm cúng và an toàn.
Từ "nestle" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Reading và Writing khi mô tả hành động của việc tìm nơi ở hoặc ẩn mình. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự lắng đọng hoặc ổn định, ví dụ như trong mô tả cảnh quan tự nhiên, nơi động vật trú ẩn, hay trong bối cảnh ẩn dụ về cảm xúc con người khi tìm nơi an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp