Bản dịch của từ Nestle trong tiếng Việt
Nestle
Nestle (Verb)
Giải quyết hoặc nằm thoải mái bên trong hoặc chống lại một cái gì đó.
Settle or lie comfortably within or against something.
The cat nestled on the sofa next to Maria.
Con mèo nằm gọn lên ghế sofa bên cạnh Maria.
The children nestled together while watching a movie.
Những đứa trẻ nằm gọn vào nhau khi xem phim.
Kết hợp từ của Nestle (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nestle safely An toàn ấp | Children nestle safely in the arms of their parents. Trẻ em nằm an toàn trong vòng tay của cha mẹ. |
Nestle together Nằm sát nhau | Friends nestle together on the cozy couch during movie nights. Bạn bè nằm sát cạnh nhau trên chiếc ghế sofa ấm áp trong các buổi xem phim. |
Nestle comfortably An nhàn | The children nestle comfortably in their parents' arms. Các em nhỏ nằm chặt trong vòng tay của cha mẹ. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp