Bản dịch của từ Net rate trong tiếng Việt

Net rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Net rate (Noun)

nˈɛt ɹˈeɪt
nˈɛt ɹˈeɪt
01

Số tiền còn lại cuối cùng sau khi đã trừ tất cả các khoản.

The final amount remaining after all deductions have been made.

Ví dụ

The net rate of unemployment dropped to 4.5% in 2023.

Tỷ lệ thất nghiệp ròng đã giảm xuống 4,5% vào năm 2023.

The net rate does not include hidden costs in social programs.

Tỷ lệ ròng không bao gồm chi phí ẩn trong các chương trình xã hội.

02

Số tiền nhận được hoặc chi trả, không bao gồm bất kỳ khoản phí hoặc thuế bổ sung nào.

The amount of money received or paid, excluding any additional fees or taxes.

Ví dụ

The net rate for housing in New York is very high.

Mức giá ròng cho nhà ở tại New York rất cao.

The net rate does not include any hidden fees or charges.

Mức giá ròng không bao gồm bất kỳ khoản phí hay chi phí ẩn nào.

03

Một tỷ lệ được tính toán có tính đến tất cả các khoản khấu trừ hoặc điều chỉnh áp dụng.

A calculated rate that accounts for all applicable deductions or adjustments.

Ví dụ

The net rate of poverty in America is 10% according to recent studies.

Tỷ lệ nghèo ròng ở Mỹ là 10% theo các nghiên cứu gần đây.

The net rate does not include hidden costs in social programs.

Tỷ lệ ròng không bao gồm chi phí ẩn trong các chương trình xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/net rate/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.