Bản dịch của từ Net rate trong tiếng Việt
Net rate
Noun [U/C]

Net rate(Noun)
nˈɛt ɹˈeɪt
nˈɛt ɹˈeɪt
Ví dụ
02
Số tiền nhận được hoặc chi trả, không bao gồm bất kỳ khoản phí hoặc thuế bổ sung nào.
The amount of money received or paid, excluding any additional fees or taxes.
Ví dụ
03
Một tỷ lệ được tính toán có tính đến tất cả các khoản khấu trừ hoặc điều chỉnh áp dụng.
A calculated rate that accounts for all applicable deductions or adjustments.
Ví dụ
