Bản dịch của từ Netiquette trong tiếng Việt
Netiquette

Netiquette (Noun)
Cách sử dụng internet đúng đắn hoặc có thể chấp nhận được.
The correct or acceptable way of using the internet.
Understanding netiquette is essential for positive online interactions.
Hiểu biết về netiquette rất quan trọng cho các tương tác trực tuyến tích cực.
Many students ignore netiquette during online classes, which is inappropriate.
Nhiều sinh viên phớt lờ netiquette trong các lớp học trực tuyến, điều này là không phù hợp.
What are the key rules of netiquette for social media users?
Những quy tắc chính của netiquette cho người dùng mạng xã hội là gì?
Thuật ngữ "netiquette" được hình thành từ sự kết hợp giữa "network" và "etiquette", đề cập đến các quy tắc và hành vi ứng xử trên Internet. Nó bao gồm những chuẩn mực giao tiếp văn minh, tôn trọng và lịch sự trong môi trường trực tuyến. Không có sự khác biệt ngữ nghĩa giữa Anh - Mỹ và Anh - Anh, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh xã hội và nền tảng giao tiếp. "Netiquette" thường liên quan đến việc xuất bản thông tin, tham gia vào các diễn đàn và hành xử trên mạng xã hội.
Thuật ngữ "netiquette" được ghép từ "net" (mạng) và "etiquette" (quy tắc ứng xử). Từ "etiquette" có nguồn gốc từ tiếng Pháp thế kỷ 18, xuất phát từ "étiquette", nghĩa là nhãn dán hay quy tắc hành xử. Kết hợp với "net", thuật ngữ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, phản ánh quy tắc ứng xử trên mạng Internet. Sự phát triển của công nghệ truyền thông đã đặt ra nhu cầu về văn hóa giao tiếp trong không gian ảo, tạo nên khái niệm netiquette.
Từ "netiquette" (nghi thức trực tuyến) xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến kỹ năng giao tiếp trên mạng xã hội hoặc môi trường học tập trực tuyến. Ngoài ra, từ "netiquette" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hành vi ứng xử trên Internet, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thể hiện sự tôn trọng và lịch sự khi tương tác trực tuyến.