Bản dịch của từ Netiquette trong tiếng Việt

Netiquette

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Netiquette (Noun)

nˈɛkɨtɛkt
nˈɛkɨtɛkt
01

Cách sử dụng internet đúng đắn hoặc có thể chấp nhận được.

The correct or acceptable way of using the internet.

Ví dụ

Understanding netiquette is essential for positive online interactions.

Hiểu biết về netiquette rất quan trọng cho các tương tác trực tuyến tích cực.

Many students ignore netiquette during online classes, which is inappropriate.

Nhiều sinh viên phớt lờ netiquette trong các lớp học trực tuyến, điều này là không phù hợp.

What are the key rules of netiquette for social media users?

Những quy tắc chính của netiquette cho người dùng mạng xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/netiquette/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Netiquette

Không có idiom phù hợp