Bản dịch của từ Neuer trong tiếng Việt

Neuer

AdverbAdjective

Neuer (Adverb)

nˈɔiɚ
nˈɔiɚ
01

Theo một cách mới hoặc khác

In a new or different way

Ví dụ

She approached the problem neuer, using innovative solutions.

Cô ấy tiếp cận vấn đề một cách mới, sử dụng các giải pháp sáng tạo.

The company advertised neuer, targeting a younger demographic.

Công ty quảng cáo một cách mới, nhắm vào đối tượng khách hàng trẻ tuổi.

Neuer (Adjective)

nˈɔiɚ
nˈɔiɚ
01

So sánh nghĩa mới mới hơn hoặc mới hơn

Comparative of new meaning newer or more new

Ví dụ

Her neuer phone has better features than the old one.

Chiếc điện thoại neuer của cô ấy có tính năng tốt hơn so với cái cũ.

The neuer trends in fashion are attracting younger generations.

Những xu hướng neuer trong thời trang đang thu hút thế hệ trẻ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neuer

Không có idiom phù hợp