Bản dịch của từ Neuer trong tiếng Việt
Neuer
Neuer (Adverb)
She approached the problem neuer, using innovative solutions.
Cô ấy tiếp cận vấn đề một cách mới, sử dụng các giải pháp sáng tạo.
The company advertised neuer, targeting a younger demographic.
Công ty quảng cáo một cách mới, nhắm vào đối tượng khách hàng trẻ tuổi.
Neuer (Adjective)
So sánh nghĩa mới mới hơn hoặc mới hơn
Comparative of new meaning newer or more new
Her neuer phone has better features than the old one.
Chiếc điện thoại neuer của cô ấy có tính năng tốt hơn so với cái cũ.
The neuer trends in fashion are attracting younger generations.
Những xu hướng neuer trong thời trang đang thu hút thế hệ trẻ.