Bản dịch của từ Neuer trong tiếng Việt

Neuer

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neuer(Adverb)

nˈɔiɚ
nˈɔiɚ
01

Theo một cách mới hoặc khác.

In a new or different way.

Ví dụ

Neuer(Adjective)

nˈɔiɚ
nˈɔiɚ
01

So sánh nghĩa mới mới hơn hoặc mới hơn.

Comparative of new meaning newer or more new.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh