Bản dịch của từ Neurodegenerative trong tiếng Việt

Neurodegenerative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neurodegenerative (Adjective)

01

Dẫn đến hoặc đặc trưng bởi sự thoái hóa của hệ thần kinh, đặc biệt là các tế bào thần kinh trong não.

Resulting in or characterized by degeneration of the nervous system especially the neurons in the brain.

Ví dụ

Neurodegenerative diseases can impact a person's cognitive abilities negatively.

Các bệnh trầm cảm thần kinh có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng nhận thức của một người.

Living with a neurodegenerative condition is challenging for families and caregivers.

Sống với một tình trạng trầm cảm thần kinh là thách thức đối với gia đình và người chăm sóc.

Are there any preventive measures for neurodegenerative disorders in society?

Có biện pháp phòng ngừa nào cho các rối loạn trầm cảm thần kinh trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neurodegenerative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neurodegenerative

Không có idiom phù hợp