Bản dịch của từ Neuroeconomics trong tiếng Việt
Neuroeconomics

Neuroeconomics (Noun)
Sự kết hợp giữa kinh tế, khoa học thần kinh và tâm lý học để xác định cách các cá nhân đưa ra quyết định kinh tế.
The combination of economics neuroscience and psychology to determine how individuals make economic decisions.
Neuroeconomics explores how the brain influences economic decision-making in society.
Neuroeconomics khám phá cách não ảnh hưởng đến quyết định kinh tế trong xã hội.
Not many people are familiar with the concept of neuroeconomics in society.
Không nhiều người quen thuộc với khái niệm về neuroeconomics trong xã hội.
Is neuroeconomics a popular topic of discussion in social science research?
Liệu neuroeconomics có phải là chủ đề phổ biến trong nghiên cứu khoa học xã hội?
Neuroeconomics là một lĩnh vực nghiên cứu liên ngành kết hợp kinh tế học, tâm lý học và khoa học thần kinh để hiểu rõ hơn về quá trình ra quyết định kinh tế của con người. Bằng cách sử dụng các kỹ thuật hình ảnh não bộ và các phương pháp phân tích hành vi, neuroeconomics khám phá cách mà các yếu tố sinh học và tâm lý ảnh hưởng đến quyết định tài chính. Lĩnh vực này đã nổi lên như một công cụ quan trọng trong việc giải thích các hành vi kinh tế phức tạp mà các mô hình truyền thống khó có thể mô tả.
Từ "neuroeconomics" được hình thành từ hai phần: "neuro", xuất phát từ tiếng Latin "neuron" có nghĩa là dây thần kinh, và "economics", từ tiếng Hy Lạp "oikonomia" có nghĩa là quản lý nhà. Ngành khoa học này ra đời vào đầu thế kỷ 21, liên kết thần kinh học với các quyết định kinh tế. Qua đó, nó nghiên cứu cách thức não bộ ảnh hưởng đến những lựa chọn kinh tế, giúp hiểu rõ hơn về quá trình ra quyết định của con người.
Thuật ngữ "neuroeconomics" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật và nghiên cứu kêu gọi các hệ lý thuyết giao thoa giữa khoa học thần kinh và kinh tế học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi có thể liên quan đến các nghiên cứu hay bài viết về quyết định kinh tế. Trong các tình huống khác, nó thường được sử dụng trong các hội thảo khoa học, nghiên cứu về hành vi con người và ứng dụng trong hàng hóa tài chính.