Bản dịch của từ Neuroeconomics trong tiếng Việt

Neuroeconomics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neuroeconomics (Noun)

nˌʊɹəkˈɑnəmɨs
nˌʊɹəkˈɑnəmɨs
01

Sự kết hợp giữa kinh tế, khoa học thần kinh và tâm lý học để xác định cách các cá nhân đưa ra quyết định kinh tế.

The combination of economics neuroscience and psychology to determine how individuals make economic decisions.

Ví dụ

Neuroeconomics explores how the brain influences economic decision-making in society.

Neuroeconomics khám phá cách não ảnh hưởng đến quyết định kinh tế trong xã hội.

Not many people are familiar with the concept of neuroeconomics in society.

Không nhiều người quen thuộc với khái niệm về neuroeconomics trong xã hội.

Is neuroeconomics a popular topic of discussion in social science research?

Liệu neuroeconomics có phải là chủ đề phổ biến trong nghiên cứu khoa học xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neuroeconomics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neuroeconomics

Không có idiom phù hợp