Bản dịch của từ Neuroscience trong tiếng Việt
Neuroscience

Neuroscience (Noun)
Bất kỳ hoặc tất cả các ngành khoa học, chẳng hạn như hóa học thần kinh và tâm lý học thực nghiệm, liên quan đến cấu trúc hoặc chức năng của hệ thần kinh và não.
Any or all of the sciences, such as neurochemistry and experimental psychology, which deal with the structure or function of the nervous system and brain.
She conducted research in neuroscience to understand social behavior.
Cô ấy thực hiện nghiên cứu về khoa học não học để hiểu hành vi xã hội.
The neuroscience conference discussed brain development in social contexts.
Hội nghị về khoa học não học đã thảo luận về sự phát triển não bộ trong ngữ cảnh xã hội.
His passion for neuroscience led him to study social neuroscience.
Niềm đam mê của anh ta với khoa học não học đã dẫn anh ta tìm hiểu về não học xã hội.
Dạng danh từ của Neuroscience (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Neuroscience | - |
Họ từ
Khoa học thần kinh (neuroscience) là lĩnh vực nghiên cứu hệ thần kinh, tập trung vào cấu trúc, chức năng và phát triển của não và các bộ phận khác trong hệ thống thần kinh. Khoa học này tích hợp nhiều ngành khác nhau như sinh học, tâm lý học và hóa học để hiểu rõ hơn về các quá trình thần kinh. Từ này không có sự phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có khác biệt nhỏ về cách phát âm.
Từ "neuroscience" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "neuro-" xuất phát từ từ "nervus", nghĩa là "dây thần kinh", và "science" đến từ tiếng Latin "scientia", có nghĩa là "kiến thức". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1960 để mô tả nghiên cứu về hệ thần kinh. Sự kết hợp giữa hai phần này phản ánh mối liên hệ giữa hệ thần kinh và các phương pháp khoa học, nhấn mạnh sự phát triển trong việc hiểu biết về chức năng thần kinh và hành vi.
Từ "neuroscience" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài đọc và nghe trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến khoa học và sức khoẻ. Trong phần viết và nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các vấn đề như tâm lý, chức năng não và các nghiên cứu khoa học hiện đại. Ngoài IELTS, "neuroscience" cũng phổ biến trong môi trường học thuật và nghiên cứu, đặc biệt khi đề cập đến sự phát triển của não bộ, rối loạn thần kinh và ứng dụng trong giáo dục.