Bản dịch của từ Neurochemistry trong tiếng Việt

Neurochemistry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neurochemistry (Noun)

njˈʊɹoʊkmˌɛɹɨsti
njˈʊɹoʊkmˌɛɹɨsti
01

Nhánh hóa sinh liên quan đến các quá trình xảy ra trong mô thần kinh và hệ thần kinh.

The branch of biochemistry concerned with the processes occurring in nerve tissue and the nervous system.

Ví dụ

Neurochemistry helps us understand brain functions in social interactions.

Hóa sinh thần kinh giúp chúng ta hiểu chức năng não trong tương tác xã hội.

Many people do not know about neurochemistry's role in social behavior.

Nhiều người không biết về vai trò của hóa sinh thần kinh trong hành vi xã hội.

What impact does neurochemistry have on our social connections?

Hóa sinh thần kinh có ảnh hưởng gì đến các mối quan hệ xã hội của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neurochemistry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neurochemistry

Không có idiom phù hợp