Bản dịch của từ Neurochemistry trong tiếng Việt
Neurochemistry

Neurochemistry (Noun)
Neurochemistry helps us understand brain functions in social interactions.
Hóa sinh thần kinh giúp chúng ta hiểu chức năng não trong tương tác xã hội.
Many people do not know about neurochemistry's role in social behavior.
Nhiều người không biết về vai trò của hóa sinh thần kinh trong hành vi xã hội.
What impact does neurochemistry have on our social connections?
Hóa sinh thần kinh có ảnh hưởng gì đến các mối quan hệ xã hội của chúng ta?
Neurochemistry là một lĩnh vực nghiên cứu về các chất hóa học trong hệ thần kinh và tác động của chúng đối với chức năng thần kinh. Thuật ngữ này đề cập đến việc phân tích các neurotransmitter, hormone và các phân tử khác có ảnh hưởng đến giao tiếp giữa các tế bào thần kinh. Neurochemistry không có sự khác biệt đáng kể trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hoặc cách viết, song có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "neurochemistry" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó "neuro" có nghĩa là "thần kinh" (nervus) và "chemistry" từ tiếng Latin "chimica", liên quan đến nghiên cứu các chất hóa học. Lĩnh vực này phát triển vào giữa thế kỷ 20, tập trung vào các quá trình hóa học diễn ra trong hệ thần kinh. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh cách thức các chất hóa học tương tác và ảnh hưởng đến chức năng thần kinh, từ đó mở rộng hiểu biết về cơ chế hoạt động của não bộ và các rối loạn thần kinh.
Từ "neurochemistry" thường xuất hiện trong các bài viết và đề tài liên quan đến khoa học sức khỏe, đặc biệt là trong lĩnh vực tâm lý và thần kinh học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp hơn, chủ yếu xảy ra trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể thảo luận về các nghiên cứu hoặc phát hiện liên quan đến hệ thần kinh. Trong bối cảnh khác, "neurochemistry" thường được sử dụng trong các bài báo chuyên ngành, hội thảo khoa học, hoặc các khóa học đào tạo trong lĩnh vực nghiên cứu thần kinh.