Bản dịch của từ Neuromodulator trong tiếng Việt
Neuromodulator

Neuromodulator (Noun)
Bất kỳ chất nào làm thay đổi sự dẫn truyền thần kinh hoặc hoạt động thần kinh hoặc thần kinh.
Any substance that modifies neurotransmission or neuronal or neural activity.
Neuromodulators play a crucial role in regulating social behavior.
Neuromodulators đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh hành vi xã hội.
Lack of neuromodulators can lead to difficulties in social interactions.
Thiếu neuromodulators có thể dẫn đến khó khăn trong giao tiếp xã hội.
Do neuromodulators affect social cognition in humans?
Neuromodulators có ảnh hưởng đến nhận thức xã hội ở con người không?
Neuromodulators play a crucial role in regulating social behavior.
Neuromodulators đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh hành vi xã hội.
Lack of neuromodulators can lead to social communication difficulties.
Thiếu hụt neuromodulators có thể dẫn đến khó khăn trong giao tiếp xã hội.
Chất điều biến thần kinh (neuromodulator) là một loại phân tử sinh học có vai trò điều chỉnh hoạt động của các tế bào thần kinh, làm tăng cường hoặc ức chế tín hiệu truyền dẫn giữa chúng. Các chất này không trực tiếp gây ra phản ứng, nhưng tác động đến cách thức mà các neurotransmitter hoạt động. Trong bối cảnh này, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, vì thuật ngữ này được sử dụng thống nhất trong cả hai miền.
Từ "neuromodulator" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "neuro" xuất phát từ từ "nervus" có nghĩa là "dây thần kinh" và "modulator" từ "modulari", có nghĩa là "điều chỉnh". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực sinh học thần kinh để chỉ các chất hóa học có khả năng điều chỉnh hoạt động của các neuron. Kể từ khi được đưa vào nghiên cứu thần kinh, khái niệm neuromodulator đã mở rộng, phản ánh vai trò phức tạp của nó trong việc điều hòa các quá trình sinh lý và tâm lý trong hệ thống thần kinh.
Từ "neuromodulator" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe và nói, nơi mà các thuật ngữ y học ít được sử dụng. Trong sách báo chuyên ngành và nghiên cứu khoa học, từ này thường được nhắc đến trong ngữ cảnh sinh học thần kinh và dược lý, khi thảo luận về các chất hóa học có vai trò điều chỉnh hoạt động của tế bào thần kinh. Ngoài ra, trong các tình huống liên quan đến y tế hoặc tâm lý học, từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc hội thảo hoặc bài giảng chuyên sâu.