Bản dịch của từ Neurotic disorder trong tiếng Việt
Neurotic disorder
Neurotic disorder (Noun)
Một rối loạn tâm thần đặc trưng bởi sự lo lắng hoặc ám ảnh quá mức và phi lý.
A mental disorder characterized by excessive and irrational anxiety or obsession.
Many people with neurotic disorder struggle in social situations every day.
Nhiều người mắc rối loạn thần kinh gặp khó khăn trong các tình huống xã hội hàng ngày.
She does not have a neurotic disorder, but feels anxious sometimes.
Cô ấy không mắc rối loạn thần kinh, nhưng đôi khi cảm thấy lo lắng.
Does having a neurotic disorder affect your ability to make friends?
Có phải việc mắc rối loạn thần kinh ảnh hưởng đến khả năng kết bạn không?
Rối loạn thần kinh (neurotic disorder) là một thuật ngữ trong tâm lý học chỉ các triệu chứng lo âu, trầm cảm và căng thẳng mà không làm mất khả năng nhận thức hay thực hiện chức năng xã hội. Rối loạn thần kinh thuộc về nhóm rối loạn tâm thần nhẹ hơn so với rối loạn tâm thần nặng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt trọng yếu về nghĩa nhưng có thể khác nhau trong cách diễn đạt và phân loại trong các tài liệu chuyên ngành.
Khái niệm "neurotic disorder" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "neuroticus" bắt nguồn từ từ "neurosis", từ gốc Hy Lạp "neuron", có nghĩa là dây thần kinh. Từ thế kỷ 19, "neurosis" đã được sử dụng để chỉ các rối loạn tâm lý không liên quan đến tổn thương thực thể. Ngày nay, "neurotic disorder" được hiểu là những tình trạng tâm lý như lo âu, trầm cảm và rối loạn lo âu, phản ánh sự kết nối giữa các yếu tố sinh lý và tâm lý trong nhân cách.
Rối loạn neurotic có tần suất xuất hiện khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề tâm lý và sức khỏe tâm thần. Trong các tình huống phổ biến, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu tâm lý học, tài liệu y tế, và thảo luận về các vấn đề sức khỏe tâm thần trong xã hội hiện đại. Sự hiểu biết về khái niệm này là cần thiết cho việc phân tích các hành vi và cảm xúc con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp