Bản dịch của từ Neutral ground trong tiếng Việt
Neutral ground

Neutral ground (Phrase)
The park served as neutral ground for the two rival groups.
Công viên là nơi trung lập cho hai nhóm đối thủ.
There was no neutral ground for compromise in the heated debate.
Không có đất trung lập nào cho sự thoả hiệp trong cuộc tranh luận gay gắt.
Is the negotiation venue considered neutral ground by both parties?
Liệu địa điểm đàm phán có được cả hai bên xem là đất trung lập không?
Cụm từ "neutral ground" ám chỉ một khu vực hoặc tình huống mà các bên tham gia không có lợi ích hay chủ quyền hơn hẳn so với bên còn lại, thường được sử dụng trong các cuộc thương thuyết hoặc tranh luận. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và ngữ nghĩa không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "neutral ground" có thể được xem là một biểu tượng cho sự công bằng và tôn trọng lẫn nhau giữa các bên tham gia.
Cụm từ "neutral ground" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "neutral" xuất phát từ "neutralis", nghĩa là "không thiên lệch" hoặc "đứng giữa". Lịch sử của cụm từ này liên quan đến các cuộc xung đột, nơi các bên tham chiến cần một không gian để thương thảo mà không có sự thiên vị. Ngày nay, "neutral ground" được sử dụng để chỉ những địa điểm trung lập, nơi giao tiếp và thỏa hiệp có thể diễn ra mà không có áp lực từ các bên liên quan.
Cụm từ "neutral ground" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến hòa bình, thương thảo hoặc các cuộc xung đột. Trong các ngữ cảnh khác, "neutral ground" thường được sử dụng để chỉ những địa điểm hoặc tình huống không thiên lệch, tạo điều kiện cho các bên tranh luận hoặc thương thảo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp