Bản dịch của từ Neutral ground trong tiếng Việt

Neutral ground

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neutral ground (Phrase)

nˈutɹl gɹaʊnd
nˈutɹl gɹaʊnd
01

Một địa điểm hoặc tình huống trong đó những thỏa thuận có thể được thực hiện bởi những người không đồng ý.

A place or situation in which agreements can be made by people who disagree.

Ví dụ

The park served as neutral ground for the two rival groups.

Công viên là nơi trung lập cho hai nhóm đối thủ.

There was no neutral ground for compromise in the heated debate.

Không có đất trung lập nào cho sự thoả hiệp trong cuộc tranh luận gay gắt.

Is the negotiation venue considered neutral ground by both parties?

Liệu địa điểm đàm phán có được cả hai bên xem là đất trung lập không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neutral ground/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neutral ground

Không có idiom phù hợp