Bản dịch của từ Neutralization trong tiếng Việt
Neutralization

Neutralization (Noun)
Quá trình trung hòa hoặc trạng thái bị trung hòa.
The process of neutralizing or the state of being neutralized.
The neutralization of harmful chemicals in the environment is crucial.
Quá trình trung hòa các chất hóa học có hại trong môi trường rất quan trọng.
The neutralization of conflicts between different social groups promotes harmony.
Việc trung hòa xung đột giữa các nhóm xã hội khác nhau thúc đẩy sự hòa thuận.
The neutralization of negative stereotypes can lead to a more inclusive society.
Việc trung hòa các định kiến tiêu cực có thể dẫn đến một xã hội phong phú hơn.
Neutralization (Verb)
Community programs aim to neutralize the impact of poverty.
Các chương trình cộng đồng nhằm mục đích làm trung hoà tác động của nghèo đói.
Education initiatives help neutralize inequality in access to learning resources.
Các sáng kiến giáo dục giúp làm trung hoà sự bất bình đẳng trong việc tiếp cận tài nguyên học tập.
Volunteers work to neutralize the negative effects of social stigma.
Các tình nguyện viên làm việc để làm trung hoà các tác động tiêu cực của sự kỳ thị xã hội.
Họ từ
Neutralization là quá trình hóa học trong đó axit và bazơ phản ứng với nhau để tạo ra nước và muối, thường dẫn đến việc làm giảm tính axit hoặc tính kiềm của dung dịch. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "neutralization" đề cập đến việc làm mất đi tính chất nhấn mạnh hoặc thể hiện một thái độ trung lập. Từ này được sử dụng nhất quán trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu và cách sử dụng trong các lĩnh vực nhất định, như hóa học hay ngôn ngữ học.
Từ "neutralization" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "neutralis", có nghĩa là "trung tính" và từ "neuter", chỉ tình trạng không thiên lệch. Được sử dụng lần đầu trong thế kỷ 19, thuật ngữ này chủ yếu liên quan đến hóa học, mô tả quá trình làm mất tính acid hoặc kiềm của một chất. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ giới hạn ở lĩnh vực khoa học mà còn được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác như chính trị và xã hội, phản ánh sự trung lập trong các quan hệ và quan điểm.
Từ "neutralization" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học và môi trường. Trong phần nói và viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến chính sách môi trường, công nghệ xử lý chất thải hoặc hóa học. Ngoài ra, "neutralization" còn được sử dụng phổ biến trong các tài liệu khoa học và chuyên ngành, nhấn mạnh quá trình làm trung hòa acid và base.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
