Bản dịch của từ Neutralization trong tiếng Việt

Neutralization

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neutralization (Noun)

nutɹəlɪzˈeɪʃn
nutɹələzˈeɪʃn
01

Quá trình trung hòa hoặc trạng thái bị trung hòa.

The process of neutralizing or the state of being neutralized.

Ví dụ

The neutralization of harmful chemicals in the environment is crucial.

Quá trình trung hòa các chất hóa học có hại trong môi trường rất quan trọng.

The neutralization of conflicts between different social groups promotes harmony.

Việc trung hòa xung đột giữa các nhóm xã hội khác nhau thúc đẩy sự hòa thuận.

The neutralization of negative stereotypes can lead to a more inclusive society.

Việc trung hòa các định kiến tiêu cực có thể dẫn đến một xã hội phong phú hơn.

Neutralization (Verb)

nutɹəlɪzˈeɪʃn
nutɹələzˈeɪʃn
01

Để làm cho trung tính; hủy bỏ tác dụng của.

To make neutral cancel the effect of.

Ví dụ

Community programs aim to neutralize the impact of poverty.

Các chương trình cộng đồng nhằm mục đích làm trung hoà tác động của nghèo đói.

Education initiatives help neutralize inequality in access to learning resources.

Các sáng kiến giáo dục giúp làm trung hoà sự bất bình đẳng trong việc tiếp cận tài nguyên học tập.

Volunteers work to neutralize the negative effects of social stigma.

Các tình nguyện viên làm việc để làm trung hoà các tác động tiêu cực của sự kỳ thị xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neutralization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Although it is true that the lyrics of a song might be incomprehensible due to the language barrier, its melody is linguistically [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Neutralization

Không có idiom phù hợp