Bản dịch của từ New-coined trong tiếng Việt
New-coined

New-coined (Adjective)
The term 'social media influencer' is a new-coined phrase in marketing.
Thuật ngữ 'người ảnh hưởng truyền thông xã hội' là một cụm từ mới.
Many people do not understand new-coined terms like 'cancel culture'.
Nhiều người không hiểu các thuật ngữ mới như 'văn hóa hủy bỏ'.
Is 'digital nomad' a new-coined term in today’s workforce?
Liệu 'du mục kỹ thuật số' có phải là thuật ngữ mới trong lực lượng lao động hôm nay không?
Từ "new-coined" ám chỉ những từ hoặc cụm từ mới được tạo ra và đưa vào sử dụng trong ngôn ngữ. Đây là thuật ngữ thường dùng để chỉ sự phát triển của từ vựng theo thời gian, xuất hiện do nhu cầu ghi nhận các khái niệm hoặc hiện tượng mới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không tồn tại sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hoặc viết của từ này, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng hoặc tần suất xuất hiện trong các phương tiện truyền thông và văn học.
Từ "new-coined" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh "new coin", có thể truy nguồn đến tiếng Latinh "cōnīre", có nghĩa là "đúc tiền". Trong ngữ cảnh hiện nay, "new-coined" chỉ những thuật ngữ hoặc từ ngữ mới được tạo ra hoặc áp dụng lần đầu tiên, thường phản ánh xu hướng hoặc hiện tượng đương đại. Sự kết hợp giữa tiền tệ và ngôn ngữ nhấn mạnh tính chất đổi mới và sự thích ứng của ngôn ngữ với thời đại.
Từ "new-coined" xuất hiện không phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy chủ yếu trong hai phần: Writing và Speaking, thường liên quan đến các chủ đề về ngôn ngữ học hoặc văn hóa đổi mới. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những từ ngữ hoặc thuật ngữ mới được tạo ra nhằm phản ánh sự phát triển trong xã hội hoặc công nghệ, thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, tạp chí ngôn ngữ và phân tích văn hóa đương đại.