Bản dịch của từ New-coined trong tiếng Việt

New-coined

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

New-coined (Adjective)

nˈukˌidn
nˈukˌidn
01

Đặc biệt là một từ: mới hoặc mới được đặt ra; mới được thực hiện hoặc được phát minh.

Especially of a word newly or freshly coined newly made or invented.

Ví dụ

The term 'social media influencer' is a new-coined phrase in marketing.

Thuật ngữ 'người ảnh hưởng truyền thông xã hội' là một cụm từ mới.

Many people do not understand new-coined terms like 'cancel culture'.

Nhiều người không hiểu các thuật ngữ mới như 'văn hóa hủy bỏ'.

Is 'digital nomad' a new-coined term in today’s workforce?

Liệu 'du mục kỹ thuật số' có phải là thuật ngữ mới trong lực lượng lao động hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/new-coined/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with New-coined

Không có idiom phù hợp