Bản dịch của từ New model trong tiếng Việt
New model

New model (Adjective)
She bought a new model smartphone yesterday.
Cô ấy đã mua một chiếc điện thoại mới mẫu hôm qua.
The fashion show featured new model clothing designs.
Buổi trình diễn thời trang có những mẫu thiết kế quần áo mới.
The company launched a new model marketing campaign last week.
Công ty đã ra mắt chiến dịch tiếp thị mẫu mới tuần trước.
"Cơ chế mới" là một thuật ngữ thường dùng để chỉ một hình thức hoặc phương pháp mới trong nghiên cứu, thiết kế hoặc sản xuất. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ, kinh tế và khoa học. Ở tiếng Anh Anh, nó có thể mang sắc thái sử dụng khác một chút trong một số ngữ cảnh cụ thể. Tuy nhiên, ý nghĩa chung về sự đổi mới và cải tiến vẫn giữ nguyên. Cả hai phiên bản thường được phát âm tương tự, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu tùy thuộc vào nơi xuất xứ.
Từ "model" có nguồn gốc từ tiếng Latin "modulus", có nghĩa là "mô hình", "đơn vị đo". "Modulus" bắt nguồn từ "modus", tức là "cách thức" hoặc "phương pháp". Qua thời gian, từ này đã phát triển sang tiếng Pháp cổ là "modèle" trước khi gia nhập tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ngày nay, "model" không chỉ đề cập đến mô hình vật lý mà còn bao hàm các khái niệm trừu tượng trong nghiên cứu và thực tiễn, phản ánh tính đa dạng và ứng dụng của nó trong các lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "new model" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Thuyết trình (Speaking) và Viết (Writing), liên quan đến chủ đề công nghệ, kinh tế và khoa học. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh như mô hình kinh doanh, sản phẩm mới hoặc nghiên cứu đổi mới. Trong các lĩnh vực này, "new model" thể hiện sự hiện đại, cải tiến và khả năng thích ứng với xu thế mới.