Bản dịch của từ New model trong tiếng Việt
New model
Adjective
New model (Adjective)
nˈumˌɔɪdəl
nˈumˌɔɪdəl
Ví dụ
She bought a new model smartphone yesterday.
Cô ấy đã mua một chiếc điện thoại mới mẫu hôm qua.
The fashion show featured new model clothing designs.
Buổi trình diễn thời trang có những mẫu thiết kế quần áo mới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with New model
Không có idiom phù hợp