Bản dịch của từ New model trong tiếng Việt

New model

Adjective

New model (Adjective)

nˈumˌɔɪdəl
nˈumˌɔɪdəl
01

Của kiểu dáng hoặc mẫu mã gần đây nhất; theo phong cách hoặc mẫu mới nhất.

Of the most recent make or model; of the latest style or pattern.

Ví dụ

She bought a new model smartphone yesterday.

Cô ấy đã mua một chiếc điện thoại mới mẫu hôm qua.

The fashion show featured new model clothing designs.

Buổi trình diễn thời trang có những mẫu thiết kế quần áo mới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with New model

Không có idiom phù hợp