Bản dịch của từ Newly acquired trong tiếng Việt

Newly acquired

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Newly acquired (Adjective)

nˈuli əkwˈaɪɚd
nˈuli əkwˈaɪɚd
01

Gần đây được thu được hoặc đạt được.

Recently obtained or gained.

Ví dụ

The newly acquired skills helped Maria in her social interactions.

Kỹ năng mới có được đã giúp Maria trong các tương tác xã hội.

They do not appreciate the newly acquired knowledge about social issues.

Họ không đánh giá cao kiến thức mới có được về các vấn đề xã hội.

What newly acquired habits improve social life for teenagers?

Những thói quen mới có được nào cải thiện đời sống xã hội cho thanh thiếu niên?

02

Đặc trưng bởi việc đã được thu acquired gần đây.

Characterized by having been acquired in a recent period.

Ví dụ

The newly acquired skills helped Maria in her social interactions.

Các kỹ năng mới được phát triển đã giúp Maria trong các tương tác xã hội.

John's newly acquired friends do not understand his cultural background.

Những người bạn mới của John không hiểu nền văn hóa của anh ấy.

Are the newly acquired strategies effective in improving social engagement?

Các chiến lược mới được phát triển có hiệu quả trong việc cải thiện sự tham gia xã hội không?

03

Liên quan đến một điều gì đó đã được đạt được không lâu trước đây.

Pertaining to something that has been gained not long ago.

Ví dụ

The newly acquired skills helped Maria get a better job.

Kỹ năng mới có được đã giúp Maria có một công việc tốt hơn.

John does not feel confident about his newly acquired knowledge.

John không cảm thấy tự tin về kiến thức mới có được của mình.

Are the newly acquired resources sufficient for the community project?

Tài nguyên mới có được có đủ cho dự án cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Newly acquired cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Newly acquired

Không có idiom phù hợp