Bản dịch của từ Newly acquired trong tiếng Việt
Newly acquired
Newly acquired (Adjective)
Gần đây được thu được hoặc đạt được.
Recently obtained or gained.
The newly acquired skills helped Maria in her social interactions.
Kỹ năng mới có được đã giúp Maria trong các tương tác xã hội.
They do not appreciate the newly acquired knowledge about social issues.
Họ không đánh giá cao kiến thức mới có được về các vấn đề xã hội.
What newly acquired habits improve social life for teenagers?
Những thói quen mới có được nào cải thiện đời sống xã hội cho thanh thiếu niên?
The newly acquired skills helped Maria in her social interactions.
Các kỹ năng mới được phát triển đã giúp Maria trong các tương tác xã hội.
John's newly acquired friends do not understand his cultural background.
Những người bạn mới của John không hiểu nền văn hóa của anh ấy.
Are the newly acquired strategies effective in improving social engagement?
Các chiến lược mới được phát triển có hiệu quả trong việc cải thiện sự tham gia xã hội không?
Liên quan đến một điều gì đó đã được đạt được không lâu trước đây.
Pertaining to something that has been gained not long ago.
The newly acquired skills helped Maria get a better job.
Kỹ năng mới có được đã giúp Maria có một công việc tốt hơn.
John does not feel confident about his newly acquired knowledge.
John không cảm thấy tự tin về kiến thức mới có được của mình.
Are the newly acquired resources sufficient for the community project?
Tài nguyên mới có được có đủ cho dự án cộng đồng không?
Cụm từ "newly acquired" thường được sử dụng để mô tả các đối tượng, đặc biệt là tài sản hoặc tri thức, vừa mới được sở hữu hoặc tiếp nhận. Về mặt ngữ nghĩa, "newly" nghĩa là mới đây, gần đây, trong khi "acquired" là động từ quá khứ phân từ của "acquire", nghĩa là được tiếp nhận hoặc thu được. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách viết hay phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền hoặc lĩnh vực chuyên môn.