Bản dịch của từ News agency trong tiếng Việt

News agency

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

News agency (Noun)

nuz ˈeɪdʒnsi
nuz ˈeɪdʒnsi
01

Một tổ chức thu thập và phân phối tin tức, đặc biệt là cho các tờ báo, đài phát thanh và các phương tiện truyền thông khác.

An organization that collects and distributes news especially to newspapers broadcasting stations and other media outlets.

Ví dụ

The news agency reported on the social issues in Vietnam last week.

Cơ quan tin tức đã báo cáo về các vấn đề xã hội ở Việt Nam tuần trước.

The news agency did not cover the protests in Ho Chi Minh City.

Cơ quan tin tức đã không đưa tin về các cuộc biểu tình ở Thành phố Hồ Chí Minh.

Which news agency covers social events in Hanoi most effectively?

Cơ quan tin tức nào đưa tin về các sự kiện xã hội ở Hà Nội hiệu quả nhất?

News agency (Noun Countable)

nuz ˈeɪdʒnsi
nuz ˈeɪdʒnsi
01

Một công ty hoặc tổ chức thu thập và phân phối các báo cáo tin tức cho giới truyền thông.

A company or organization that gathers and distributes news reports for the media.

Ví dụ

CNN is a prominent news agency in the United States.

CNN là một hãng tin nổi tiếng ở Hoa Kỳ.

Many news agencies do not report fake news.

Nhiều hãng tin không đưa tin giả.

Which news agency covers social issues best?

Hãng tin nào đưa tin về các vấn đề xã hội tốt nhất?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/news agency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with News agency

Không có idiom phù hợp