Bản dịch của từ News agency trong tiếng Việt
News agency

News agency (Noun)
Một tổ chức thu thập và phân phối tin tức, đặc biệt là cho các tờ báo, đài phát thanh và các phương tiện truyền thông khác.
An organization that collects and distributes news especially to newspapers broadcasting stations and other media outlets.
The news agency reported on the social issues in Vietnam last week.
Cơ quan tin tức đã báo cáo về các vấn đề xã hội ở Việt Nam tuần trước.
The news agency did not cover the protests in Ho Chi Minh City.
Cơ quan tin tức đã không đưa tin về các cuộc biểu tình ở Thành phố Hồ Chí Minh.
Which news agency covers social events in Hanoi most effectively?
Cơ quan tin tức nào đưa tin về các sự kiện xã hội ở Hà Nội hiệu quả nhất?
News agency (Noun Countable)
Một công ty hoặc tổ chức thu thập và phân phối các báo cáo tin tức cho giới truyền thông.
A company or organization that gathers and distributes news reports for the media.
CNN is a prominent news agency in the United States.
CNN là một hãng tin nổi tiếng ở Hoa Kỳ.
Many news agencies do not report fake news.
Nhiều hãng tin không đưa tin giả.
Which news agency covers social issues best?
Hãng tin nào đưa tin về các vấn đề xã hội tốt nhất?
Cơ quan thông tấn (news agency) là tổ chức chuyên cung cấp tin tức và thông tin cho các phương tiện truyền thông, hành khách hoặc các tổ chức khác. Các cơ quan thông tấn quốc tế như Reuters hoặc Associated Press đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp và phân phối thông tin nhanh chóng và chính xác. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong phong cách viết hoặc ngữ điệu khi phát âm.
Cụm từ "news agency" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "news" bắt nguồn từ "nova", có nghĩa là "mới". "Agency" xuất phát từ "agens", từ động từ "agere", có nghĩa là "hành động" hoặc "thực hiện". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19, phản ánh sự phát triển của các tổ chức chuyên cung cấp thông tin báo chí. Ngày nay, "news agency" chỉ những cơ quan chuyên thu thập và phân phối tin tức, giữ vai trò quan trọng trong hệ thống truyền thông hiện đại.
Cụm từ "news agency" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh các bài viết pháp lý và truyền thông. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường liên quan đến việc thảo luận về vai trò của các cơ quan báo chí trong việc cung cấp thông tin và ảnh hưởng đến xã hội. Ngoài ra, "news agency" cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thảo, nghiên cứu truyền thông, và bài báo khoa học về truyền thông đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp