Bản dịch của từ Newsreader trong tiếng Việt
Newsreader
Newsreader (Noun)
The newsreader delivered breaking news about the election results yesterday.
Người đọc tin tức đã thông báo tin nóng về kết quả bầu cử hôm qua.
The newsreader did not cover the local events during the broadcast.
Người đọc tin tức đã không đề cập đến các sự kiện địa phương trong chương trình.
Is the newsreader going to report on the community meeting tonight?
Người đọc tin tức có báo cáo về cuộc họp cộng đồng tối nay không?
The newsreader displayed the latest updates from social media platforms.
Phần mềm đọc tin đã hiển thị cập nhật mới nhất từ mạng xã hội.
The newsreader does not support videos shared on social networks.
Phần mềm đọc tin không hỗ trợ video được chia sẻ trên mạng xã hội.
Does the newsreader allow users to follow trending social topics?
Phần mềm đọc tin có cho phép người dùng theo dõi các chủ đề xã hội thịnh hành không?
Từ "newsreader" chỉ đến người phát tin tức, thường làm việc trong lĩnh vực truyền thông, như truyền hình hoặc phát thanh. Chức năng chính của họ là thông báo và truyền đạt thông tin về các sự kiện thời sự cho khán giả. Trong tiếng Anh Anh, "newsreader" và trong tiếng Anh Mỹ thường được gọi là "news anchor" hoặc "news reporter". Sự khác biệt giữa chúng thể hiện qua phong cách trình bày và cách tổ chức tin tức, nhưng về bản chất, chúng cùng mang nghĩa trình bày tin tức cho công chúng.
Từ "newsreader" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "news" (tin tức) và "reader" (người đọc). "News" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "novelles", vốn có nghĩa là "những điều mới mẻ", từ đó phản ánh bản chất thông tin cập nhật. "Reader" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "rǣdere", chỉ người đọc. Kết hợp lại, "newsreader" ám chỉ người đọc tin tức, nhất là trong ngữ cảnh truyền thông hiện đại, nơi thông tin được truyền đạt qua các phương tiện truyền hình và radio.
Từ "newsreader" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc liên quan đến các chủ đề về truyền thông và báo chí. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ người phát tin trên truyền hình hoặc đài phát thanh, thường liên quan đến sự trình bày tin tức và thông tin công cộng. Các tình huống phổ biến mà từ này được áp dụng bao gồm thảo luận về vai trò của báo chí trong xã hội và phân tích phong cách dẫn chương trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp