Bản dịch của từ Newsreader trong tiếng Việt
Newsreader
Newsreader (Noun)
The newsreader delivered breaking news about the election results yesterday.
Người đọc tin tức đã thông báo tin nóng về kết quả bầu cử hôm qua.
The newsreader did not cover the local events during the broadcast.
Người đọc tin tức đã không đề cập đến các sự kiện địa phương trong chương trình.
Is the newsreader going to report on the community meeting tonight?
Người đọc tin tức có báo cáo về cuộc họp cộng đồng tối nay không?
The newsreader displayed the latest updates from social media platforms.
Phần mềm đọc tin đã hiển thị cập nhật mới nhất từ mạng xã hội.
The newsreader does not support videos shared on social networks.
Phần mềm đọc tin không hỗ trợ video được chia sẻ trên mạng xã hội.
Does the newsreader allow users to follow trending social topics?
Phần mềm đọc tin có cho phép người dùng theo dõi các chủ đề xã hội thịnh hành không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp