Bản dịch của từ Newtonian trong tiếng Việt

Newtonian

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Newtonian (Adjective)

njutˈoʊnin
nutˈoʊnin
01

Liên quan đến hoặc biểu thị isaac newton hoặc lý thuyết của ông.

Relating to or denoting isaac newton or his theories.

Ví dụ

Newtonian principles explain many social behaviors in modern psychology studies.

Các nguyên lý Newton giải thích nhiều hành vi xã hội trong các nghiên cứu tâm lý hiện đại.

Social theories are not always based on Newtonian concepts of cause and effect.

Các lý thuyết xã hội không phải lúc nào cũng dựa trên các khái niệm Newton về nguyên nhân và kết quả.

Are Newtonian ideas applicable to understanding social dynamics in communities?

Các ý tưởng Newton có áp dụng được vào việc hiểu động lực xã hội trong cộng đồng không?

Newtonian (Noun)

njutˈoʊnin
nutˈoʊnin
01

Một người ủng hộ các nguyên tắc của ngài isaac newton, đặc biệt là trong vật lý hoặc toán học.

A person who supports the principles of sir isaac newton especially in physics or mathematics.

Ví dụ

Many newtonians believe in the laws of motion proposed by Newton.

Nhiều người ủng hộ nguyên lý của Newton tin vào các định luật chuyển động.

Not all scientists are newtonians; some prefer modern theories.

Không phải tất cả các nhà khoa học đều ủng hộ Newton; một số thích lý thuyết hiện đại.

Are newtonians still relevant in today's scientific discussions?

Liệu những người ủng hộ Newton có còn phù hợp trong các cuộc thảo luận khoa học hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/newtonian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Newtonian

Không có idiom phù hợp