Bản dịch của từ Newtonian trong tiếng Việt
Newtonian

Newtonian (Adjective)
Newtonian principles explain many social behaviors in modern psychology studies.
Các nguyên lý Newton giải thích nhiều hành vi xã hội trong các nghiên cứu tâm lý hiện đại.
Social theories are not always based on Newtonian concepts of cause and effect.
Các lý thuyết xã hội không phải lúc nào cũng dựa trên các khái niệm Newton về nguyên nhân và kết quả.
Are Newtonian ideas applicable to understanding social dynamics in communities?
Các ý tưởng Newton có áp dụng được vào việc hiểu động lực xã hội trong cộng đồng không?
Newtonian (Noun)
Một người ủng hộ các nguyên tắc của ngài isaac newton, đặc biệt là trong vật lý hoặc toán học.
A person who supports the principles of sir isaac newton especially in physics or mathematics.
Many newtonians believe in the laws of motion proposed by Newton.
Nhiều người ủng hộ nguyên lý của Newton tin vào các định luật chuyển động.
Not all scientists are newtonians; some prefer modern theories.
Không phải tất cả các nhà khoa học đều ủng hộ Newton; một số thích lý thuyết hiện đại.
Are newtonians still relevant in today's scientific discussions?
Liệu những người ủng hộ Newton có còn phù hợp trong các cuộc thảo luận khoa học hôm nay không?
Từ "newtonian" (thuộc về Newton) trong tiếng Anh chỉ định các nguyên lý hoặc phương pháp liên quan đến công trình của Sir Isaac Newton, đặc biệt trong lĩnh vực vật lý. Trong bối cảnh vật lý, "newtonian" thường được sử dụng để mô tả các hệ thống mà các định luật chuyển động của Newton có thể áp dụng, như cơ học cổ điển. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cả cách viết và phát âm của từ này, và nó chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu khoa học.
Từ "newtonian" xuất phát từ tên của nhà khoa học Isaac Newton, người đã phát triển các định luật cơ học cơ bản trong thế kỷ 17. Gốc Latin của từ này là "Newtonius", mang nghĩa "thuộc về Newton". Nguyên tắc Newton thường đề cập đến các luật vật lý liên quan đến chuyển động và lực, xác định cơ sở cho cơ học cổ điển và ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của khoa học tự nhiên và kỹ thuật hiện đại.
Từ "newtonian" thường xuất hiện trong các đề kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe và đọc liên quan đến vật lý và khoa học tự nhiên. Tần suất xuất hiện của từ này là tương đối cao trong ngữ cảnh giáo dục đại học và nghiên cứu khoa học, thường đề cập đến các định luật của Newton về chuyển động. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tài liệu kỹ thuật và giáo trình vật lý để phân biệt với các hệ thống không mới toni.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp