Bản dịch của từ Next-in-line trong tiếng Việt
Next-in-line

Next-in-line (Idiom)
Maria is next-in-line for the promotion at her company.
Maria là người tiếp theo được thăng chức tại công ty của cô ấy.
John is not next-in-line for the leadership role in the group.
John không phải là người tiếp theo cho vai trò lãnh đạo trong nhóm.
Who is next-in-line to speak at the community meeting?
Ai là người tiếp theo phát biểu tại cuộc họp cộng đồng?
Từ "next-in-line" chỉ người hoặc vật đứng ngay sau một đối tượng trong hàng đợi hoặc vị trí, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả ai đó đang chờ đến lượt hoặc được thụ hưởng một quyền lợi kế tiếp. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai vùng. Cụ thể, tiếng Anh Anh thường có âm "l" phát âm rõ hơn.
Thuật ngữ “next-in-line” có nguồn gốc từ từ ghép trong tiếng Anh, kết hợp từ “next” (tiếp theo) và “in line” (trong hàng). Từ "next" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "nēxt" có nghĩa là “gần nhất”, có nguồn gốc từ tiếng Latinh “nexus” (kết nối). Cụm từ này biểu thị người hoặc vật có vị trí tiếp theo trong một chuỗi hoặc quy trình. Ý nghĩa hiện tại phản ánh tính tiếp nối và thứ tự, đối chiếu với bản chất ban đầu của sự gần gũi và kết nối trong ngữ nghĩa từ gốc.
Từ "next-in-line" thường xuất hiện trong các bối cảnh như mô tả thứ tự ưu tiên hoặc sự kế tiếp, đặc biệt trong các tình huống như xếp hàng, các cuộc thi hoặc quy trình tuyển chọn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng và chủ yếu thấy trong phần Speaking và Writing khi thí sinh cần mô tả quy trình hoặc thể hiện ý tưởng về sự chuyển tiếp. Trong ngữ cảnh thường ngày, nó thường liên quan đến các tình huống như xếp hàng chờ đợi hoặc trong quá trình thừa kế quyền lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp