Bản dịch của từ Nice person trong tiếng Việt
Nice person

Nice person (Adjective)
Dễ chịu, thú vị, hoặc hấp dẫn.
She is a nice person who always helps others.
Cô ấy là một người tốt bụng luôn giúp đỡ người khác.
Being a nice person, he volunteers at the community center.
Là một người tốt bụng, anh ấy tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
The event was successful thanks to the nice person's contributions.
Sự kiện đã thành công nhờ vào sự đóng góp của người tốt bụng.
She is a nice person who always helps others.
Cô ấy là một người tốt bụng luôn giúp đỡ người khác.
Being a nice person, he is well-liked by everyone in town.
Là một người tốt bụng, anh ấy được mọi người ưa thích ở thị trấn.
Nice person (Noun)
She is a nice person who always helps others.
Cô ấy là một người tốt bụng luôn giúp đỡ người khác.
Being a nice person, John volunteers at the local shelter.
Là một người tốt bụng, John tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.
The community appreciates a nice person like Sarah.
Cộng đồng đánh giá cao một người tốt bụng như Sarah.
She is a nice person who always helps those in need.
Cô ấy là một người tốt và tử tế luôn giúp đỡ những người cần giúp đỡ.
John is known in the community as a nice person.
John được biết đến trong cộng đồng là một người tốt.
“Nice person” là cụm từ miêu tả một cá nhân có tính cách thân thiện, tốt bụng và thông cảm. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể ngôn ngữ. Trong văn viết, cụm từ này không có biến thể đặc biệt nào và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội và giao tiếp hàng ngày.
Từ "nice" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "nice", có nguồn gốc từ tiếng Latin "nescius", mang nghĩa là "không biết" hay "ngu dốt". Ban đầu, nó được dùng để chỉ những người thiếu hiểu biết hay khờ dại. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã biến đổi, và hiện nay "nice" được hiểu là người tốt bụng, dễ chịu và dễ gần. Sự thay đổi này phản ánh cách mà ngôn ngữ và quan điểm xã hội phát triển.
Cụm từ "nice person" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có tần suất thấp hơn so với các từ vựng trang trọng hơn. Nó thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp xã hội hàng ngày, như khi nói về tính cách của một người trong hội thoại thân thiện, diễn đạt ý kiến cá nhân, hoặc trong mô tả nhân vật trong văn bản. Sự phổ biến của cụm từ này cho thấy mức độ thông dụng trong giao tiếp không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp