Bản dịch của từ Nice person trong tiếng Việt

Nice person

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nice person (Adjective)

nˈaɪs pɝˈsən
nˈaɪs pɝˈsən
01

Dễ chịu, thú vị, hoặc hấp dẫn.

Pleasant enjoyable or attractive.

Ví dụ

She is a nice person who always helps others.

Cô ấy là một người tốt bụng luôn giúp đỡ người khác.

Being a nice person, he volunteers at the community center.

Là một người tốt bụng, anh ấy tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.

The event was successful thanks to the nice person's contributions.

Sự kiện đã thành công nhờ vào sự đóng góp của người tốt bụng.

She is a nice person who always helps others.

Cô ấy là một người tốt bụng luôn giúp đỡ người khác.

Being a nice person, he is well-liked by everyone in town.

Là một người tốt bụng, anh ấy được mọi người ưa thích ở thị trấn.

Nice person (Noun)

nˈaɪs pɝˈsən
nˈaɪs pɝˈsən
01

Một người tốt và tử tế.

A good and kind person.

Ví dụ

She is a nice person who always helps others.

Cô ấy là một người tốt bụng luôn giúp đỡ người khác.

Being a nice person, John volunteers at the local shelter.

Là một người tốt bụng, John tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.

The community appreciates a nice person like Sarah.

Cộng đồng đánh giá cao một người tốt bụng như Sarah.

She is a nice person who always helps those in need.

Cô ấy là một người tốt và tử tế luôn giúp đỡ những người cần giúp đỡ.

John is known in the community as a nice person.

John được biết đến trong cộng đồng là một người tốt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nice person/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nice person

Không có idiom phù hợp