Bản dịch của từ Nickel plating trong tiếng Việt

Nickel plating

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nickel plating (Noun)

nˈɪkəl plˈeɪtɨŋ
nˈɪkəl plˈeɪtɨŋ
01

Hành động hoặc quá trình phủ một thứ gì đó bằng một lớp niken mỏng.

The action or process of coating something with a thin layer of nickel.

Ví dụ

Nickel plating can improve the durability of social service equipment.

Mạ niken có thể cải thiện độ bền của thiết bị dịch vụ xã hội.

Many people do not understand nickel plating's benefits for community projects.

Nhiều người không hiểu lợi ích của mạ niken cho các dự án cộng đồng.

Is nickel plating commonly used in social welfare facilities today?

Mạ niken có được sử dụng phổ biến trong các cơ sở phúc lợi xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nickel plating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nickel plating

Không có idiom phù hợp