Bản dịch của từ Nickel plating trong tiếng Việt
Nickel plating

Nickel plating (Noun)
Nickel plating can improve the durability of social service equipment.
Mạ niken có thể cải thiện độ bền của thiết bị dịch vụ xã hội.
Many people do not understand nickel plating's benefits for community projects.
Nhiều người không hiểu lợi ích của mạ niken cho các dự án cộng đồng.
Is nickel plating commonly used in social welfare facilities today?
Mạ niken có được sử dụng phổ biến trong các cơ sở phúc lợi xã hội hôm nay không?
Nickel plating là một quá trình bọc một lớp nickel mỏng lên bề mặt kim loại nhằm tăng cường độ bền, chống ăn mòn và tạo tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Quá trình này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp để bảo vệ các linh kiện điện tử, đồng hồ, và các thiết bị cơ khí. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "nickel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "niccolum", có nghĩa là "quặng tương tự". Chữ này được sử dụng để chỉ kim loại niken, được phát hiện vào thế kỷ XVII. "Plating", từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ "plate", nghĩa là "phiến" hay "mảnh". Kết hợp lại, "nickel plating" chỉ quá trình phủ niken lên bề mặt kim loại hoặc vật liệu khác, nhằm tăng cường độ bền và chống ăn mòn, liên quan mật thiết đến ứng dụng trong công nghiệp và mỹ nghệ hiện nay.
Quá trình mạ niken (nickel plating) ít xuất hiện trong bốn kỹ năng của IELTS, thường chỉ được đề cập trong các bài khảo sát kỹ thuật hoặc về quy trình sản xuất. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngành công nghiệp chế tạo, kỹ thuật vật liệu và trong các nghiên cứu về bảo trì bề mặt kim loại. Nó được sử dụng để cải thiện độ bền, chống ăn mòn và tạo ra bề mặt thẩm mỹ cho các sản phẩm kim loại.