Bản dịch của từ Night stick trong tiếng Việt
Night stick
Night stick (Idiom)
The police officer carried a night stick while patrolling the streets.
Cảnh sát mang theo gậy đêm khi tuần tra đường phố.
It is not common for officers to use a night stick in modern policing.
Không phổ biến cho các cảnh sát sử dụng gậy đêm trong cảnh sát hiện đại.
Do police officers receive training on how to properly use a night stick?
Liệu cảnh sát có được đào tạo về cách sử dụng gậy đêm đúng cách không?
Một công cụ của cơ quan chức năng dùng để thực thi trật tự.
An instrument of authority used to enforce order.
The police officer carried a night stick during the protest.
Cảnh sát mang theo gậy đêm trong cuộc biểu tình.
The security guard did not need to use the night stick.
Người bảo vệ không cần sử dụng gậy đêm.
Did the security personnel receive training on how to use night sticks?
Nhân viên an ninh đã được đào tạo về cách sử dụng gậy đêm chưa?
Một loại dùi cui được lực lượng thực thi pháp luật sử dụng.
A billy club used by law enforcement.
The police officer carried a night stick for protection.
Cảnh sát mang theo gậy đêm để bảo vệ.
It is not advisable to bring a night stick to a protest.
Không khuyến khích mang gậy đêm đến biểu tình.
Did the security guard have a night stick at the event?
Người bảo vệ có mang gậy đêm tại sự kiện không?
“Nightstick” là một danh từ chỉ dụng cụ hỗ trợ được cảnh sát hoặc lực lượng an ninh sử dụng trong các tình huống cần kiểm soát bạo lực hoặc duy trì trật tự công cộng. Trong tiếng Anh Mỹ, "nightstick" thường được phát âm là /ˈnaɪtˌstɪk/, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng thuật ngữ này. Ở Anh, từ tương đương thường là “truncheon”. Điều này phản ánh sự khác biệt về văn hóa sử dụng thiết bị điều chỉnh trật tự và ngữ cảnh pháp lý cho phép.
Từ "night stick" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh trung cổ, trong đó "night" nghĩa là "đêm" và "stick" nghĩa là "cái gậy". Nguồn gốc Latin của "stick" có thể truy nguyên đến từ "stīca", có nghĩa là "cành" hay "gậy". Ban đầu, "night stick" chỉ đồ vật dùng để bảo vệ trong bóng tối và đã phát triển thành một thuật ngữ ám chỉ gậy đồn cảnh sát. Nghĩa hiện tại chủ yếu liên quan đến thiết bị thực thi pháp luật, tượng trưng cho quyền lực và bảo vệ, phản ánh sự chuyển biến trong bối cảnh sử dụng từ.
Cụm từ "night stick" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được nghe thấy trong ngữ cảnh liên quan đến an ninh, cảnh sát hoặc các tình huống pháp lý, chủ yếu trong phần nói và viết khi thảo luận về các thiết bị kiểm soát đám đông hoặc bảo vệ. Thực tế, trong đời sống hàng ngày, "night stick" thường được đề cập trong các bộ phim, tin tức hoặc tài liệu liên quan đến tội phạm và pháp luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp