Bản dịch của từ Night stick trong tiếng Việt

Night stick

Idiom

Night stick (Idiom)

01

Dùi cui cảnh sát.

A police baton.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một công cụ của cơ quan chức năng dùng để thực thi trật tự.

An instrument of authority used to enforce order.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại dùi cui được lực lượng thực thi pháp luật sử dụng.

A billy club used by law enforcement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Night stick

Không có idiom phù hợp