Bản dịch của từ Night stick trong tiếng Việt
Night stick
Idiom
Night stick (Idiom)
02
Một công cụ của cơ quan chức năng dùng để thực thi trật tự.
An instrument of authority used to enforce order.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một loại dùi cui được lực lượng thực thi pháp luật sử dụng.
A billy club used by law enforcement.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Night stick
Không có idiom phù hợp