Bản dịch của từ Night stick trong tiếng Việt

Night stick

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Night stick (Idiom)

01

Dùi cui cảnh sát.

A police baton.

Ví dụ

The police officer carried a night stick while patrolling the streets.

Cảnh sát mang theo gậy đêm khi tuần tra đường phố.

It is not common for officers to use a night stick in modern policing.

Không phổ biến cho các cảnh sát sử dụng gậy đêm trong cảnh sát hiện đại.

Do police officers receive training on how to properly use a night stick?

Liệu cảnh sát có được đào tạo về cách sử dụng gậy đêm đúng cách không?

02

Một công cụ của cơ quan chức năng dùng để thực thi trật tự.

An instrument of authority used to enforce order.

Ví dụ

The police officer carried a night stick during the protest.

Cảnh sát mang theo gậy đêm trong cuộc biểu tình.

The security guard did not need to use the night stick.

Người bảo vệ không cần sử dụng gậy đêm.

Did the security personnel receive training on how to use night sticks?

Nhân viên an ninh đã được đào tạo về cách sử dụng gậy đêm chưa?

03

Một loại dùi cui được lực lượng thực thi pháp luật sử dụng.

A billy club used by law enforcement.

Ví dụ

The police officer carried a night stick for protection.

Cảnh sát mang theo gậy đêm để bảo vệ.

It is not advisable to bring a night stick to a protest.

Không khuyến khích mang gậy đêm đến biểu tình.

Did the security guard have a night stick at the event?

Người bảo vệ có mang gậy đêm tại sự kiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Night stick cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Night stick

Không có idiom phù hợp