Bản dịch của từ Night stick trong tiếng Việt

Night stick

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Night stick(Idiom)

01

Một công cụ của cơ quan chức năng dùng để thực thi trật tự.

An instrument of authority used to enforce order.

Ví dụ
02

Một loại dùi cui được lực lượng thực thi pháp luật sử dụng.

A billy club used by law enforcement.

Ví dụ
03

Dùi cui cảnh sát.

A police baton.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh