Bản dịch của từ Nightstand trong tiếng Việt
Nightstand

Nightstand (Noun)
I keep my favorite book on the nightstand.
Tôi để cuốn sách yêu thích trên bàn đầu giường.
She doesn't have a nightstand in her bedroom.
Cô ấy không có bàn đầu giường trong phòng ngủ của mình.
Is there a lamp on the nightstand next to your bed?
Có cái đèn trên bàn đầu giường bên cạnh giường của bạn không?
Từ "nightstand" chỉ một món đồ nội thất thường được đặt bên cạnh giường ngủ, dùng để đựng đèn ngủ, sách hay đồ vật cá nhân khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, "bedside table" hoặc "bedside cabinet" thường được sử dụng hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở từ vựng chứ không phải ngữ nghĩa, với "nightstand" mang ân điển hình ảnh hơn trong văn hóa Bắc Mỹ.
Từ "nightstand" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "night" (đêm) và "stand" (bàn), được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 để chỉ một loại bàn nhỏ đặt bên cạnh giường ngủ. Như vậy, từ này mang ý nghĩa cụ thể về một món đồ nội thất phục vụ cho nhu cầu tiện lợi trong không gian riêng tư của phòng ngủ. Sự kết hợp giữa “night” và “stand” thể hiện rõ chức năng của nó là hỗ trợ người sử dụng vào ban đêm, phản ánh nhu cầu sinh hoạt trong gia đình.
Thuật ngữ "nightstand" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến chủ đề trang trí nội thất hoặc mô tả gian phòng. Trong các tình huống thường gặp, "nightstand" thường được sử dụng trong bối cảnh mua sắm đồ nội thất, trang trí nhà cửa hoặc mô tả không gian sống cá nhân. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học giấc ngủ hoặc quản lý không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp