Bản dịch của từ Nine-tenths trong tiếng Việt
Nine-tenths

Nine-tenths (Noun)
(nghĩa đen) chín phần mười; 90%; 10/9.
Literally nine parts out of ten 90 910.
Nine-tenths of the population supports social equality initiatives in 2023.
Chín phần mười dân số ủng hộ các sáng kiến bình đẳng xã hội vào năm 2023.
Nine-tenths of students do not participate in community service programs.
Chín phần mười sinh viên không tham gia các chương trình phục vụ cộng đồng.
Does nine-tenths of the community agree on the new policy?
Chín phần mười cộng đồng có đồng ý về chính sách mới không?
Nine-tenths of the population supports the new social policy.
Chín phần mười dân số ủng hộ chính sách xã hội mới.
Not nine-tenths of citizens voted in the last election.
Không chín phần mười công dân đã bỏ phiếu trong cuộc bầu cử trước.
Do nine-tenths of people agree with this social change?
Có phải chín phần mười người đồng ý với sự thay đổi xã hội này không?
"Nine-tenths" là một thuật ngữ toán học diễn tả tỉ lệ 9/10, thể hiện một phần gần như hoàn toàn của một tổng thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm và hình thức viết. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thống kê, khoa học và tài chính, "nine-tenths" biểu thị một sự phỏng đoán mạnh mẽ về một giá trị hoặc số liệu nào đó mà gần như là hoàn chỉnh.
Từ "nine-tenths" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp hai phần: "nine" (chín) và "tenths" (mười phần). Cả hai đều có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "nine" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *newnin, và "tenths" xuất phát từ tiếng Old English "tenth", từ tiếng Proto-Germanic *tehun. Ý nghĩa hiện tại của "nine-tenths" liên quan đến tỷ lệ, thể hiện phần lớn của một tập hợp, từ đó diễn đạt một khái niệm toán học rõ ràng và chính xác.
Từ "nine-tenths" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng viết và nói khi thảo luận các chủ đề liên quan đến tỷ lệ và tỷ số. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực toán học, thống kê, và tài chính để biểu thị một phần lớn của tổng thể, chẳng hạn như trong các báo cáo tài chính hoặc nghiên cứu khoa học. Sự cụ thể hóa này tạo nên tính chính xác và rõ ràng trong việc trình bày dữ liệu.