Bản dịch của từ Nine-tenths trong tiếng Việt

Nine-tenths

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nine-tenths (Noun)

nˈaɪntɨnts
nˈaɪntɨnts
01

(nghĩa đen) chín phần mười; 90%; 10/9.

Literally nine parts out of ten 90 910.

Ví dụ

Nine-tenths of the population supports social equality initiatives in 2023.

Chín phần mười dân số ủng hộ các sáng kiến bình đẳng xã hội vào năm 2023.

Nine-tenths of students do not participate in community service programs.

Chín phần mười sinh viên không tham gia các chương trình phục vụ cộng đồng.

Does nine-tenths of the community agree on the new policy?

Chín phần mười cộng đồng có đồng ý về chính sách mới không?

02

(lỏng lẻo) hầu như tất cả; phần lớn.

Loosely almost all the vast majority.

Ví dụ

Nine-tenths of the population supports the new social policy.

Chín phần mười dân số ủng hộ chính sách xã hội mới.

Not nine-tenths of citizens voted in the last election.

Không chín phần mười công dân đã bỏ phiếu trong cuộc bầu cử trước.

Do nine-tenths of people agree with this social change?

Có phải chín phần mười người đồng ý với sự thay đổi xã hội này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nine-tenths/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nine-tenths

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.