Bản dịch của từ Ninepins trong tiếng Việt
Ninepins

Ninepins (Noun)
Hình thức trò chơi skittles truyền thống, sử dụng chín chốt và chơi trong một con hẻm.
The traditional form of the game of skittles using nine pins and played in an alley.
Children played ninepins at the community center last Saturday afternoon.
Trẻ em đã chơi trò chín pin tại trung tâm cộng đồng chiều thứ Bảy vừa qua.
They did not enjoy playing ninepins during the rainy weather.
Họ không thích chơi chín pin trong thời tiết mưa.
Did you see the ninepins set up at the local festival?
Bạn có thấy bộ chín pin được đặt tại lễ hội địa phương không?
Họ từ
Từ "ninepins" ám chỉ một trò chơi thể thao trong đó người chơi ném bóng vào một dãy chín pin đứng thẳng. Trò chơi này tương tự như bowling, nhưng có sự khác biệt về số lượng pin và cách thiết lập. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này; tuy nhiên, "ninepins" ít phổ biến hơn trong văn hóa Mỹ hiện đại so với bowling. Sự khác biệt về ngữ nghĩa chủ yếu nằm ở bối cảnh văn hóa và lịch sử.
Từ "ninepins" có nguồn gốc từ tiếng Anh thời Trung cổ, được hình thành từ "nine" (chín) và "pins" (chốt, cọc). Lịch sử của trò chơi này bắt đầu từ những năm 1300, khi "ninepins" được chơi như một trò giải trí trong những cuộc gặp gỡ xã hội. Trò chơi này phản ánh sự tương quan giữa số lượng chốt và các quy tắc chơi, dẫn đến việc phát triển thể loại bowling hiện đại. Sự kết hợp giữa con số và yếu tố vật lý của chốt đã định hình ý nghĩa và cách sử dụng của từ ngày nay.
Từ "ninepins" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, thuật ngữ này ít xuất hiện do nội dung chủ yếu tập trung vào giao tiếp hàng ngày và chủ đề phổ biến. Trong phần Đọc và Viết, "ninepins" có thể được đề cập trong bối cảnh thể thao hoặc trò chơi truyền thống, nhưng không thường xuyên. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các văn bản liên quan đến lịch sử hoặc văn hóa giải trí, đặc biệt là ở các nước có truyền thống chơi bowling.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp