Bản dịch của từ Ninth grade trong tiếng Việt
Ninth grade
Phrase
Ninth grade (Phrase)
nˈaɪnθ ɡɹˈeɪd
nˈaɪnθ ɡɹˈeɪd
Ví dụ
Many students in ninth grade join clubs for social activities.
Nhiều học sinh lớp chín tham gia câu lạc bộ để hoạt động xã hội.
Students in ninth grade do not usually attend prom yet.
Học sinh lớp chín thường không tham gia buổi khiêu vũ tốt nghiệp.
What social events are popular among ninth grade students?
Những sự kiện xã hội nào phổ biến trong học sinh lớp chín?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Ninth grade cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ninth grade
Không có idiom phù hợp