Bản dịch của từ Nipping trong tiếng Việt

Nipping

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nipping (Verb)

nˈɪpɪŋ
nˈɪpɪŋ
01

Cắn hoặc nhéo mạnh.

Bite or pinch sharply.

Ví dụ

The child was nipping at his friend's arm playfully.

Cậu bé đang cắn nhẹ vào tay bạn mình một cách vui vẻ.

She wasn't nipping anyone during the group discussion.

Cô ấy không cắn nhẹ ai trong cuộc thảo luận nhóm.

Is he nipping at the other kids during recess?

Liệu cậu ấy có đang cắn nhẹ các bạn khác trong giờ ra chơi không?

Dạng động từ của Nipping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Nip

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Nipped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Nipped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Nips

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Nipping

Nipping (Adjective)

nˈɪpɪŋ
nˈɪpɪŋ
01

Lạnh hoặc lạnh.

Chilly or cold.

Ví dụ

The nipping wind made the outdoor event uncomfortable for everyone.

Gió lạnh khiến sự kiện ngoài trời không thoải mái cho mọi người.

The nipping temperatures in December discourage many from socializing outside.

Nhiệt độ lạnh vào tháng Mười Hai khiến nhiều người không muốn ra ngoài.

Is the nipping weather affecting your plans for the weekend party?

Thời tiết lạnh có ảnh hưởng đến kế hoạch của bạn cho bữa tiệc cuối tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nipping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nipping

Không có idiom phù hợp