Bản dịch của từ Nipping trong tiếng Việt
Nipping

Nipping (Verb)
The child was nipping at his friend's arm playfully.
Cậu bé đang cắn nhẹ vào tay bạn mình một cách vui vẻ.
She wasn't nipping anyone during the group discussion.
Cô ấy không cắn nhẹ ai trong cuộc thảo luận nhóm.
Is he nipping at the other kids during recess?
Liệu cậu ấy có đang cắn nhẹ các bạn khác trong giờ ra chơi không?
Dạng động từ của Nipping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nip |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nipped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nipped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nips |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nipping |
Nipping (Adjective)
The nipping wind made the outdoor event uncomfortable for everyone.
Gió lạnh khiến sự kiện ngoài trời không thoải mái cho mọi người.
The nipping temperatures in December discourage many from socializing outside.
Nhiệt độ lạnh vào tháng Mười Hai khiến nhiều người không muốn ra ngoài.
Is the nipping weather affecting your plans for the weekend party?
Thời tiết lạnh có ảnh hưởng đến kế hoạch của bạn cho bữa tiệc cuối tuần không?
Họ từ
Từ "nipping" là một động từ và tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả hành động cắt hoặc kẹp nhẹ, hoặc một thứ gì đó đau nhói hoặc lạnh. Trong phiên bản tiếng Anh Anh, "nipping" có thể được sử dụng để chỉ thời tiết lạnh, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường liên quan nhiều hơn đến hành động cắn nhẹ. Phiên âm có thể khác nhau giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn tương đồng.
Từ "nipping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "nip", mang ý nghĩa "cắn nhẹ" hoặc "kẹp". Thời kỳ đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động nhẹ nhàng, như khi một con vật cắn hoặc kẹp một vật thể. Rễ Latin từ "nȳpare" có nghĩa là "cầm, nắm" cũng đóng góp vào nghĩa hiện tại của từ. Ngày nay, "nipping" thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc cảm giác lạnh nhanh chóng hoặc mạnh, cho thấy mối liên hệ giữa sự kiểm soát và cảm giác đau nhẹ.
Từ "nipping" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả hành động nhanh chóng hoặc nhẹ nhàng, như trong các bài đọc hoặc khi thảo luận về thời tiết lạnh. Trong các ngữ cảnh hàng ngày, "nipping" thường được dùng để chỉ sự cắn nhẹ của động vật hoặc sự lạnh cóng tạm thời. Từ này khá phổ biến trong ngữ cảnh nghệ thuật và văn học để tạo hình ảnh sinh động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp