Bản dịch của từ Chilly trong tiếng Việt

Chilly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chilly (Adjective)

tʃˈɪli
tʃˈɪli
01

Lạnh khó chịu hoặc khó chịu.

Uncomfortably or unpleasantly cold.

Ví dụ

The chilly reception at the party made her feel unwelcome.

Sự chào đón lạnh lùng tại buổi tiệc làm cô cảm thấy không được chào đón.

The chilly atmosphere in the office made everyone tense.

Bầu không khí lạnh lẽo trong văn phòng làm mọi người căng thẳng.

She wrapped herself in a blanket to stay warm in the chilly room.

Cô ấy bọc mình trong một cái chăn để giữ ấm trong căn phòng lạnh.

Dạng tính từ của Chilly (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Chilly

Lạnh

Chillier

Lạnh hơn

Chilliest

Lạnh nhất

Kết hợp từ của Chilly (Adjective)

CollocationVí dụ

A little chilly

Hơi lạnh

The outdoor event was a little chilly, but still enjoyable.

Sự kiện ngoài trời hơi lạnh nhưng vẫn thú vị.

Fairly chilly

Khá lạnh

The outdoor charity event was fairly chilly, but still successful.

Sự kiện từ thiện ngoài trời khá lạnh, nhưng vẫn thành công.

Decidedly chilly

Lạnh giá

The atmosphere at the party was decidedly chilly due to an argument.

Bầu không khí tại buổi tiệc trở nên lạnh lẽo do một cuộc tranh cãi.

Slightly chilly

Hơi lạnh

The gathering in the park felt slightly chilly as the sun set.

Buổi tụ tập ở công viên cảm thấy hơi lạnh khi mặt trời lặn.

Very chilly

Rất lạnh

The park was very chilly in the evening.

Công viên rất lạnh vào buổi tối.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chilly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] If I want something healthier, I might opt for fresh fruit with Vietnamese salt [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Chilly

Không có idiom phù hợp