Bản dịch của từ Chilly trong tiếng Việt
Chilly

Chilly (Adjective)
Lạnh khó chịu hoặc khó chịu.
The chilly reception at the party made her feel unwelcome.
Sự chào đón lạnh lùng tại buổi tiệc làm cô cảm thấy không được chào đón.
The chilly atmosphere in the office made everyone tense.
Bầu không khí lạnh lẽo trong văn phòng làm mọi người căng thẳng.
She wrapped herself in a blanket to stay warm in the chilly room.
Cô ấy bọc mình trong một cái chăn để giữ ấm trong căn phòng lạnh.
Dạng tính từ của Chilly (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Chilly Lạnh | Chillier Lạnh hơn | Chilliest Lạnh nhất |
Kết hợp từ của Chilly (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A little chilly Hơi lạnh | The outdoor event was a little chilly, but still enjoyable. Sự kiện ngoài trời hơi lạnh nhưng vẫn thú vị. |
Fairly chilly Khá lạnh | The outdoor charity event was fairly chilly, but still successful. Sự kiện từ thiện ngoài trời khá lạnh, nhưng vẫn thành công. |
Decidedly chilly Lạnh giá | The atmosphere at the party was decidedly chilly due to an argument. Bầu không khí tại buổi tiệc trở nên lạnh lẽo do một cuộc tranh cãi. |
Slightly chilly Hơi lạnh | The gathering in the park felt slightly chilly as the sun set. Buổi tụ tập ở công viên cảm thấy hơi lạnh khi mặt trời lặn. |
Very chilly Rất lạnh | The park was very chilly in the evening. Công viên rất lạnh vào buổi tối. |
Họ từ
Từ "chilly" được sử dụng để miêu tả thời tiết hoặc không gian có nhiệt độ lạnh, nhưng không đến mức đóng băng. Nó mang ý nghĩa thể hiện sự khó chịu do lạnh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "chilly" được sử dụng tương tự, nhưng trong một số bối cảnh, người Anh có thể sử dụng "chilly" để chỉ một bầu không khí không thân thiện hoặc thái độ lạnh nhạt. Tuy nhiên, cả hai phiên bản ngôn ngữ đều nhất quán trong cách phát âm và viết.
Từ "chilly" xuất phát từ tiếng Anh cổ "chile", mang nghĩa là lạnh lẽo hoặc mát mẻ, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gelidus", nghĩa là "lạnh". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả cảm giác mát mẻ khó chịu, thường liên quan đến thời tiết hoặc cảnh vật. Ý nghĩa hiện tại của "chilly" không chỉ duy trì khía cạnh cảm giác lạnh mà còn có thể ám chỉ đến bầu không khí lạnh lùng hoặc không thân thiện trong giao tiếp xã hội.
Từ "chilly" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả thời tiết hoặc cảm xúc. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được vận dụng để diễn đạt cảm giác lạnh lẽo hoặc không thoải mái trong các tình huống nơi khí hậu trở nên khắc nghiệt. Ngoài ra, "chilly" còn được sử dụng trong ngữ cảnh văn học để mô tả không khí lạnh lẽo, tạo cảm giác cô đơn hoặc u ám, làm nổi bật trạng thái tinh thần của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
