Bản dịch của từ Chilly trong tiếng Việt
Chilly
Adjective

Chilly(Adjective)
tʃˈɪli
ˈtʃɪɫi
01
Xa lánh về mặt cảm xúc hoặc không thân thiện
Ví dụ
02
Mát lạnh không thoải mái
Uncomfortably cool or cold in temperature
Ví dụ
03
Thiếu ấm áp, cả về nhiệt độ lẫn cách cư xử
Lacking warmth either in temperature or in manner
Ví dụ
