Bản dịch của từ Nitrification trong tiếng Việt
Nitrification

Nitrification (Noun)
Farmers should be aware of nitrification for better crop growth.
Nông dân nên hiểu về quá trình nitrit hóa để cây trồng phát triển tốt hơn.
Increased nitrification can lead to soil fertility improvement.
Nitrit hóa tăng cao có thể dẫn đến cải thiện sự phì nhiêu đất.
The study of nitrification is crucial for sustainable agriculture practices.
Việc nghiên cứu về nitrit hóa quan trọng cho các phương pháp nông nghiệp bền vững.
Họ từ
Nitrat hóa (nitrification) là quá trình sinh học trong đó amonia (NH₃) được chuyển đổi thành nitrat (NO₃⁻) thông qua các giai đoạn oxy hóa bởi vi khuẩn. Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong chu trình nitơ, giúp cải thiện đất và cung cấp dinh dưỡng cho thực vật. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về âm thanh hay nghĩa; tuy nhiên, cách sử dụng trong văn bản có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh khoa học hay nông nghiệp.
Từ "nitrification" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ "nitrum", nghĩa là muối nitrat, kết hợp với hậu tố "-fication" có nguồn gốc từ "facere", nghĩa là làm hoặc tạo ra. Quá trình nitrat hóa, được phát hiện trong thế kỷ 19, đề cập đến sự chuyển đổi amoniac thành nitrat bởi các vi sinh vật. Hiện nay, thuật ngữ này được sử dụng thường xuyên trong sinh thái học và nông học để mô tả quá trình quan trọng trong chu trình nitơ, góp phần duy trì sự cân bằng sinh thái trong môi trường.
Nitrification là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực sinh thái và hóa học môi trường, nhưng tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chu trình nitơ trong đất, sự chuyển đổi của amoniac thành nitrat, và ảnh hưởng của nó đến chất lượng nước. Trong các bài viết khoa học và thảo luận về bảo vệ môi trường, nitrification có thể được đề cập khi bàn về ô nhiễm nguồn nước và quản lý chất thải.