Bản dịch của từ Nitrification trong tiếng Việt
Nitrification
Noun [U/C]
Nitrification (Noun)
Ví dụ
Farmers should be aware of nitrification for better crop growth.
Nông dân nên hiểu về quá trình nitrit hóa để cây trồng phát triển tốt hơn.
Increased nitrification can lead to soil fertility improvement.
Nitrit hóa tăng cao có thể dẫn đến cải thiện sự phì nhiêu đất.
The study of nitrification is crucial for sustainable agriculture practices.
Việc nghiên cứu về nitrit hóa quan trọng cho các phương pháp nông nghiệp bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nitrification
Không có idiom phù hợp