Bản dịch của từ Nitrification trong tiếng Việt

Nitrification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nitrification (Noun)

01

Quá trình oxy hóa các hợp chất amoniac và amoni trong đất để tạo thành nitrit và nitrat.

The process of oxidation of ammonia and ammonium compounds in the soil to form nitrites and nitrates.

Ví dụ

Farmers should be aware of nitrification for better crop growth.

Nông dân nên hiểu về quá trình nitrit hóa để cây trồng phát triển tốt hơn.

Increased nitrification can lead to soil fertility improvement.

Nitrit hóa tăng cao có thể dẫn đến cải thiện sự phì nhiêu đất.

The study of nitrification is crucial for sustainable agriculture practices.

Việc nghiên cứu về nitrit hóa quan trọng cho các phương pháp nông nghiệp bền vững.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nitrification cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nitrification

Không có idiom phù hợp