Bản dịch của từ Nitrifies trong tiếng Việt
Nitrifies

Nitrifies (Verb)
Để chuyển đổi thành nitrit hoặc nitrat.
To convert into nitrites or nitrates.
The process of nitrifies helps improve soil quality for farmers.
Quá trình nitrifies giúp cải thiện chất lượng đất cho nông dân.
Nitrifies do not occur naturally in urban areas like New York.
Nitrifies không xảy ra tự nhiên ở các khu vực đô thị như New York.
How often do nitrifies happen in rural communities across Vietnam?
Bao lâu nitrifies xảy ra ở các cộng đồng nông thôn ở Việt Nam?
The community garden nitrifies soil, improving plant growth and food production.
Vườn cộng đồng làm giàu đất, cải thiện sự phát triển của cây trồng.
The new method does not nitrify the soil effectively in urban areas.
Phương pháp mới không làm giàu đất hiệu quả ở khu vực đô thị.
How does the community garden nitrify the soil for better crops?
Làm thế nào vườn cộng đồng làm giàu đất để có mùa vụ tốt hơn?
Trải qua quá trình nitrat hóa.
To undergo nitrification.
The process nitrifies waste in the local water treatment facility.
Quá trình này nitrifies chất thải trong cơ sở xử lý nước địa phương.
The new method does not nitrifies organic materials effectively.
Phương pháp mới không nitrifies vật liệu hữu cơ hiệu quả.
Does the city plan to nitrifies its sewage system soon?
Thành phố có kế hoạch nitrifies hệ thống nước thải của mình sớm không?
Họ từ
Từ "nitrifies" là động từ, chỉ quá trình chuyển đổi amoniac thành nitrit và sau đó thành nitrate thông qua hoạt động của vi khuẩn nitrifying trong môi trường đất hoặc nước. Quá trình này là một phần quan trọng của chu trình nitơ trong sinh thái học. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, một số thuật ngữ liên quan có thể thay đổi về cách viết hay cách sử dụng trong ngữ cảnh học thuật.
Từ "nitrifies" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nitrum", nghĩa là "nitrate". Từ gốc này được sử dụng để chỉ quá trình chuyển đổi amoniac thành nitrate trong môi trường. Lịch sử của thuật ngữ này gắn liền với nghiên cứu về chu trình nitơ trong sinh học, nơi vi khuẩn nitrifying đóng vai trò quan trọng trong việc làm sạch môi trường và duy trì hệ sinh thái. Ngày nay, "nitrifies" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực sinh thái học và nông nghiệp để mô tả quá trình sinh học quan trọng này.
Từ "nitrifies" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần viết và nói liên quan đến chủ đề sinh học và môi trường. Tần suất sử dụng không cao nhưng có thể thấy trong ngữ cảnh thảo luận về quy trình chuyển đổi nitơ trong đất, ảnh hưởng đến nông nghiệp và sinh thái. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu khoa học về sinh hóa và sinh thái học, mô tả quá trình mà vi khuẩn chuyển đổi amoniac thành nitrat.