Bản dịch của từ Nitrifies trong tiếng Việt

Nitrifies

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nitrifies (Verb)

nˈɪtɹəfˌaɪz
nˈɪtɹəfˌaɪz
01

Để chuyển đổi thành nitrit hoặc nitrat.

To convert into nitrites or nitrates.

Ví dụ

The process of nitrifies helps improve soil quality for farmers.

Quá trình nitrifies giúp cải thiện chất lượng đất cho nông dân.

Nitrifies do not occur naturally in urban areas like New York.

Nitrifies không xảy ra tự nhiên ở các khu vực đô thị như New York.

How often do nitrifies happen in rural communities across Vietnam?

Bao lâu nitrifies xảy ra ở các cộng đồng nông thôn ở Việt Nam?

02

Làm giàu bằng hợp chất nitơ.

To enrich with nitrogen compounds.

Ví dụ

The community garden nitrifies soil, improving plant growth and food production.

Vườn cộng đồng làm giàu đất, cải thiện sự phát triển của cây trồng.

The new method does not nitrify the soil effectively in urban areas.

Phương pháp mới không làm giàu đất hiệu quả ở khu vực đô thị.

How does the community garden nitrify the soil for better crops?

Làm thế nào vườn cộng đồng làm giàu đất để có mùa vụ tốt hơn?

03

Trải qua quá trình nitrat hóa.

To undergo nitrification.

Ví dụ

The process nitrifies waste in the local water treatment facility.

Quá trình này nitrifies chất thải trong cơ sở xử lý nước địa phương.

The new method does not nitrifies organic materials effectively.

Phương pháp mới không nitrifies vật liệu hữu cơ hiệu quả.

Does the city plan to nitrifies its sewage system soon?

Thành phố có kế hoạch nitrifies hệ thống nước thải của mình sớm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nitrifies cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nitrifies

Không có idiom phù hợp