Bản dịch của từ Nitrify trong tiếng Việt
Nitrify

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Nitrify" là một động từ dùng để chỉ quá trình chuyển đổi ammoniac thành nitrit và sau đó thành nitrat bởi vi khuẩn trong môi trường đất hoặc nước. Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong chu trình nitơ, giúp cung cấp dưỡng chất cho thực vật. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "nitrify" với cách phát âm và nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong các nghiên cứu khoa học cụ thể.
Từ "nitrify" xuất phát từ tiếng Latin "nitrum", có nghĩa là "muối nitrat", kết hợp với hậu tố "-fy" mang nghĩa "biến đổi" hoặc "tạo ra". Lịch sử từ này liên quan đến quá trình chuyển đổi amoniac thành nitrat, một bước quan trọng trong chu trình nitơ trong sinh thái học. Ý nghĩa hiện tại của "nitrify" phản ánh sự chuyển hóa chất hóa học trong môi trường, đặc biệt là trong nông nghiệp và xử lý nước thải.
Thuật ngữ "nitrify" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến khoa học môi trường và sinh học. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về chu trình nitơ trong đất, hay quá trình chuyển đổi amoniac thành nitrate. Ngoài ra, "nitrify" cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu về sự phát triển bền vững và nông nghiệp sinh thái.
Họ từ
"Nitrify" là một động từ dùng để chỉ quá trình chuyển đổi ammoniac thành nitrit và sau đó thành nitrat bởi vi khuẩn trong môi trường đất hoặc nước. Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong chu trình nitơ, giúp cung cấp dưỡng chất cho thực vật. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "nitrify" với cách phát âm và nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong các nghiên cứu khoa học cụ thể.
Từ "nitrify" xuất phát từ tiếng Latin "nitrum", có nghĩa là "muối nitrat", kết hợp với hậu tố "-fy" mang nghĩa "biến đổi" hoặc "tạo ra". Lịch sử từ này liên quan đến quá trình chuyển đổi amoniac thành nitrat, một bước quan trọng trong chu trình nitơ trong sinh thái học. Ý nghĩa hiện tại của "nitrify" phản ánh sự chuyển hóa chất hóa học trong môi trường, đặc biệt là trong nông nghiệp và xử lý nước thải.
Thuật ngữ "nitrify" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến khoa học môi trường và sinh học. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về chu trình nitơ trong đất, hay quá trình chuyển đổi amoniac thành nitrate. Ngoài ra, "nitrify" cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu về sự phát triển bền vững và nông nghiệp sinh thái.
