Bản dịch của từ Nitroglycerin trong tiếng Việt
Nitroglycerin

Nitroglycerin (Noun Uncountable)
Nitroglycerin helps reduce chest pain for many heart patients in hospitals.
Nitroglycerin giúp giảm đau ngực cho nhiều bệnh nhân tim trong bệnh viện.
Doctors do not use nitroglycerin for patients without heart conditions.
Bác sĩ không sử dụng nitroglycerin cho bệnh nhân không có vấn đề về tim.
Is nitroglycerin effective for treating angina among older adults?
Nitroglycerin có hiệu quả trong việc điều trị angina cho người lớn tuổi không?
Họ từ
Nitroglycerin, hay còn gọi là glycerin trinitrat, là một hợp chất hóa học có công thức C3H5N3O9. Nó thường được sử dụng làm thuốc trong điều trị bệnh tim mạch, đặc biệt là bệnh đau thắt ngực, nhờ khả năng giãn mạch máu. Trong lĩnh vực công nghiệp, nitroglycerin còn được biết đến như một chất nổ mạnh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng của từ này.
Nitroglycerin là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ từ Latin "nitrum" (chỉ nitơ) và "glycerinum" (glycerin). Từ thế kỷ 19, nitroglycerin được phát hiện và sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thuốc nổ, nhờ vào khả năng phát nổ mạnh mẽ khi bị kích thích. Hiện nay, nitroglycerin còn được ứng dụng trong y học như một thuốc giãn mạch, nhờ vào tính chất giúp mở rộng mạch máu, điều trị bệnh tim mạch. Việc chuyển đổi từ công dụng làm thuốc nổ sang ứng dụng y học minh họa cho sự tiến hóa trong cách sử dụng của hợp chất này.
Nitroglycerin là một thuật ngữ ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc, viết. Sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y học và công nghiệp, nitroglycerin thường được nhắc đến trong ngữ cảnh điều trị bệnh tim mạch hoặc là một chất nổ trong xây dựng. Sự phổ biến của từ này trong văn bản khoa học và công nghiệp cho thấy tầm quan trọng của nó đối với chuyên ngành, nhưng lại không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp