Bản dịch của từ Nitroglycerin trong tiếng Việt

Nitroglycerin

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nitroglycerin (Noun Uncountable)

naɪtɹəglˈɪsəɹɪn
naɪtɹəglˈɪsɚn
01

Một nitrat được sử dụng trong điều trị đau thắt ngực và suy tim.

A nitrate used in the treatment of angina pectoris and heart failure.

Ví dụ

Nitroglycerin helps reduce chest pain for many heart patients in hospitals.

Nitroglycerin giúp giảm đau ngực cho nhiều bệnh nhân tim trong bệnh viện.

Doctors do not use nitroglycerin for patients without heart conditions.

Bác sĩ không sử dụng nitroglycerin cho bệnh nhân không có vấn đề về tim.

Is nitroglycerin effective for treating angina among older adults?

Nitroglycerin có hiệu quả trong việc điều trị angina cho người lớn tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nitroglycerin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nitroglycerin

Không có idiom phù hợp