Bản dịch của từ Angina trong tiếng Việt

Angina

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Angina (Noun)

ændʒˈɑɪnə
ændʒˈɑɪnə
01

Bất kỳ rối loạn nào trong đó có cơn đau cục bộ dữ dội.

Any of a number of disorders in which there is an intense localized pain.

Ví dụ

She was rushed to the hospital due to severe angina.

Cô ấy đã được đưa đến bệnh viện vì đau ngực cấp.

The doctor diagnosed him with chronic angina.

Bác sĩ chẩn đoán anh ta mắc bệnh đau ngực mãn tính.

Angina can be a debilitating condition if left untreated.

Đau ngực có thể là tình trạng gây suy nhược nếu không được điều trị.

02

Một tình trạng được đánh dấu bằng cơn đau dữ dội ở ngực, thường lan đến vai, cánh tay và cổ do lượng máu cung cấp cho tim không đủ.

A condition marked by severe pain in the chest, often also spreading to the shoulders, arms, and neck, owing to an inadequate blood supply to the heart.

Ví dụ

Angina can be triggered by emotional stress or physical exertion.

Cơn đau thắt ngực có thể được kích hoạt bởi căng thẳng tinh thần hoặc vận động cơ thể.

He experienced angina symptoms while attending a social gathering.

Anh ta trải qua triệu chứng đau thắt ngực khi tham dự buổi tụ tập xã hội.

Angina is a serious health condition that requires medical attention.

Đau thắt ngực là một tình trạng sức khỏe nghiêm trọng đòi hỏi sự chú ý y tế.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/angina/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Angina

Không có idiom phù hợp