Bản dịch của từ Nize trong tiếng Việt

Nize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nize (Verb)

nˈaɪz
nˈaɪz
01

(mte, tiếng lóng, thường đi kèm với it) im đi; để ngừng nói chuyện.

Mte slang often followed by it to shut up to stop talking.

Ví dụ

Please nize, we need to focus on the discussion.

Xin hãy nize, chúng ta cần tập trung vào cuộc thảo luận.

They didn't nize during the important meeting last week.

Họ đã không nize trong cuộc họp quan trọng tuần trước.

Can you nize while I speak about social issues?

Bạn có thể nize trong khi tôi nói về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nize

Không có idiom phù hợp