Bản dịch của từ Nize trong tiếng Việt
Nize

Nize (Verb)
Please nize, we need to focus on the discussion.
Xin hãy nize, chúng ta cần tập trung vào cuộc thảo luận.
They didn't nize during the important meeting last week.
Họ đã không nize trong cuộc họp quan trọng tuần trước.
Can you nize while I speak about social issues?
Bạn có thể nize trong khi tôi nói về các vấn đề xã hội không?
Từ "nize" không phải là một từ điển hình trong tiếng Anh, mà có thể coi là một phần của các biến thể từ như "organize" hay "recognize". Đây là các động từ có nghĩa cơ bản là sắp xếp một cách có hệ thống hoặc nhận ra điều gì đó. Ở Anh và Mỹ, các từ này có cách phát âm và viết khác nhau đôi chút, nhưng nghĩa và cách sử dụng chủ yếu giữ nguyên. "Organize" (Mỹ) và "organise" (Anh) là ví dụ điển hình cho sự khác biệt giữa Anh - Mỹ trong từ vựng, đặc biệt trong cách viết với sự thay đổi của chữ "s" thành "z".
Từ "nize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nizare", có nghĩa là "hành động làm cho" hoặc "xây dựng". Từ này đã trải qua một quá trình phát triển ngữ nghĩa khi vào tiếng Anh, thường liên quan đến việc biến đổi hoặc làm cho một thứ trở nên rõ ràng hơn. Ngày nay, "nize" thường được sử dụng như một hậu tố để chỉ hành động hoặc quá trình biến đổi, phản ánh bản chất tích cực và cải tiến trong giao tiếp hiện đại.
Từ "nize" rất hiếm khi xuất hiện trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này không có vị trí nổi bật và thường không được sử dụng trong các bài luận hoặc các cuộc thảo luận nghiên cứu. Thay vào đó, từ này có thể được tìm thấy trong một số ngữ cảnh không chính thức hoặc trong giao tiếp hàng ngày, nhưng sự xuất hiện của nó vẫn rất hạn chế trong các tình huống giao tiếp chính thức hoặc trong văn viết.