Bản dịch của từ No doubt trong tiếng Việt
No doubt

No doubt (Phrase)
Cụm từ thể hiện sự chắc chắn hoặc tin tưởng vào một tuyên bố.
Phrase expressing certainty or confidence in a statement.
There is no doubt that Sarah will ace her IELTS exam.
Chắc chắn rằng Sarah sẽ đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS của mình.
I have no doubt that attending writing workshops is beneficial.
Tôi không nghi ngờ rằng việc tham gia hội thảo viết là hữu ích.
Is there no doubt that practicing speaking with a tutor helps?
Liệu có chắc chắn rằng việc luyện nói với giáo viên hỗ trợ không?
Cụm từ "no doubt" thường được sử dụng để diễn tả sự chắc chắn hoặc sự tin tưởng vào một điều gì đó. Trong tiếng Anh, nó có thể được sử dụng cả trong văn nói và văn viết, với ý nghĩa tương đương nhau. Phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về cách dùng cụm từ này, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, ngữ điệu có thể nhấn mạnh hơn khi giao tiếp bằng miệng. Cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản phỏng vấn hoặc thảo luận.
Cụm từ "no doubt" xuất phát từ tiếng Anh cổ, với "no" mang nghĩa là "không" và "doubt" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "dubitare", có nghĩa là "nghi ngờ". Lịch sử của cụm từ này phản ánh một trạng thái tâm lý mạnh mẽ, khi mà sự hoài nghi bị loại bỏ hoàn toàn, thể hiện sự chắc chắn và tin tưởng. Ngày nay, "no doubt" thường được sử dụng để khẳng định sự chắc chắn trong một quan điểm hay thông tin.
Cụm từ "no doubt" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, để diễn đạt sự chắc chắn hoặc đồng ý mà không cần nghi ngờ. Tần suất sử dụng của cụm từ này không cao, nhưng nó có thể được thấy trong các ngữ cảnh như tranh luận, thuyết trình hoặc khi trình bày quan điểm cá nhân. Ngoài ra, "no doubt" cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh một điều chắc chắn hoặc được chấp nhận rộng rãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



