Bản dịch của từ No end in sight trong tiếng Việt
No end in sight

No end in sight (Phrase)
Một tình huống trong đó dường như không thể đạt được bất kỳ tiến bộ hoặc đạt được kết luận nào.
A situation in which it seems impossible to make any progress or reach a conclusion.
The homelessness crisis seems to have no end in sight.
Cuộc khủng hoảng về vô gia cư dường như không có hồi kết.
The pandemic's impact on mental health has no end in sight.
Tác động của đại dịch đến sức khỏe tâm thần không có hồi kết.
The pollution problem in big cities has no end in sight.
Vấn đề ô nhiễm ở các thành phố lớn không có hồi kết.
Cụm từ "no end in sight" thường được sử dụng để miêu tả tình trạng hoặc vấn đề dường như không có giải pháp hoặc sự kết thúc nào gần kề. Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh và được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai ngữ âm, với người Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết trong từ "sight". Trong ngữ cảnh nói, cụm từ này thường diễn tả sự bế tắc hoặc kéo dài trong một tình huống khó khăn.
Cụm từ "no end in sight" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nơi "sight" có nghĩa là tầm nhìn hay khả năng nhận thức. Cụm từ này ám chỉ một tình huống không có dấu hiệu kết thúc, phản ánh sự thiếu hy vọng hoặc vô vọng. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự dài dằng dặc của một quá trình, sự kiện hoặc vấn đề, đồng thời thể hiện cảm giác lạc lõng trước tình huống đó. Sự phát triển ngôn ngữ đã đưa cấu trúc này vào các ngữ cảnh diễn đạt sự bế tắc trong cuộc sống.
Cụm từ "no end in sight" thường xuất hiện trong các văn bản thuộc lĩnh vực báo chí và thảo luận về các tình huống khó khăn hoặc kéo dài, như khủng hoảng chính trị, kinh tế hoặc các vấn đề xã hội. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể ít được sử dụng trong bài thi Nghe và Nói, nhưng có thể được tìm thấy trong bài Đọc và Viết liên quan đến chủ đề môi trường hoặc kinh tế. Do đó, tần suất sử dụng của cụm từ này không cao, nhưng vẫn có giá trị trong ngữ cảnh giải thích và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp