Bản dịch của từ No end in sight trong tiếng Việt

No end in sight

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

No end in sight (Phrase)

nˈoʊ ˈɛnd ɨn sˈaɪt
nˈoʊ ˈɛnd ɨn sˈaɪt
01

Một tình huống trong đó dường như không thể đạt được bất kỳ tiến bộ hoặc đạt được kết luận nào.

A situation in which it seems impossible to make any progress or reach a conclusion.

Ví dụ

The homelessness crisis seems to have no end in sight.

Cuộc khủng hoảng về vô gia cư dường như không có hồi kết.

The pandemic's impact on mental health has no end in sight.

Tác động của đại dịch đến sức khỏe tâm thần không có hồi kết.

The pollution problem in big cities has no end in sight.

Vấn đề ô nhiễm ở các thành phố lớn không có hồi kết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/no end in sight/