Bản dịch của từ No matter trong tiếng Việt
No matter

No matter (Phrase)
No matter what you say, I will always support you.
Dù bạn nói gì đi chăng nữa, tôi vẫn luôn ủng hộ bạn.
She believes in equality, no matter the circumstances.
Cô ấy tin vào sự bình đẳng, bất kể hoàn cảnh là gì.
Does it really matter if we disagree on this issue?
Liệu điều này có quan trọng nếu chúng ta không đồng ý không?
Cụm từ "no matter" được sử dụng để chỉ sự không quan trọng của một điều kiện nào đó, thường xuất hiện trong các tình huống nhấn mạnh rằng điều gì đó sẽ không thay đổi bất kể hoàn cảnh. Cách diễn đạt này tồn tại trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay sử dụng. Tuy nhiên, “no matter” thường xuất hiện trong các cấu trúc câu khác nhau để nhấn mạnh sự kiên định trong quan điểm hay hành động.
Cụm từ "no matter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mater", có nghĩa là "mẹ". Từ này thường được dùng để chỉ sự không quan trọng hay không ảnh hưởng đến kết quả. Lịch sử hình thành của cụm từ này liên quan đến cách mà "matter" (vấn đề) được hình thành từ các yếu tố phụ thuộc hay chưa rõ ràng. Ngày nay, "no matter" diễn tả sự kiên định trong ngữ cảnh, nhấn mạnh rằng điều gì đó vẫn không ảnh hưởng đến một kết quả cụ thể.
Cụm từ "no matter" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi nó được sử dụng để diễn đạt sự kiên định hoặc không quan tâm đến các yếu tố ngoại vi. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một tình huống hoặc rào cản nào đó không ảnh hưởng đến quyết định hay hành động của một người. Chẳng hạn, "No matter what happens, I will succeed".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



