Bản dịch của từ No more trong tiếng Việt
No more

No more (Phrase)
Không có thêm điều tương tự.
No additional of the same thing.
There are no more tickets available for the concert tonight.
Không còn vé nào cho buổi hòa nhạc tối nay.
We have no more time to discuss this issue today.
Chúng ta không còn thời gian nào để thảo luận vấn đề này hôm nay.
Are there no more options for social activities this weekend?
Có phải không còn lựa chọn nào cho hoạt động xã hội cuối tuần này?
No more (Idiom)
After the protest, there are no more funds for community programs.
Sau cuộc biểu tình, không còn quỹ nào cho các chương trình cộng đồng.
There are no more volunteers willing to help at the shelter.
Không còn tình nguyện viên nào sẵn sàng giúp đỡ tại nơi trú ẩn.
Are there no more resources available for social initiatives?
Có phải không còn tài nguyên nào cho các sáng kiến xã hội?
Từ "no more" thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa không còn gì hoặc không có thêm điều gì nữa, thường mang sắc thái cuối cùng hoặc không thể tiếp tục. Trong tiếng Anh Anh, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, "no more" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, như từ chối, ngừng lại hoặc kết thúc một hành động hoặc trạng thái nào đó.
Từ "no more" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với từ "no" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *nei, mang nghĩa là "không", và từ "more" đến từ tiếng Anh cổ "māra", có nghĩa là "nhiều hơn". Sự kết hợp của hai từ này thể hiện ý nghĩa từ chối hoặc chấm dứt một điều gì đó. Theo thời gian, cụm từ này đã được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp để chỉ việc không muốn tiếp tục hoặc không có thêm nữa, phản ánh một ranh giới rõ ràng trong ngữ nghĩa.
Trong bối cảnh kỳ thi IELTS, cụm từ "no more" thường không xuất hiện với tần suất cao, nhưng có thể được sử dụng trong phần nói và viết để chỉ sự kết thúc hoặc ngừng lại của một hành động hoặc sự việc. Trong các tình huống hàng ngày, "no more" thường xuất hiện trong giao tiếp thông thường, với nghĩa là không còn cái gì đó nữa, ví dụ như trong bối cảnh mua sắm hoặc khi đề cập đến tình trạng không còn sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



