Bản dịch của từ No one at all trong tiếng Việt
No one at all

No one at all (Pronoun)
No one at all attended the community meeting last week.
Không ai tham dự cuộc họp cộng đồng tuần trước.
No one at all spoke about the new social policy.
Không ai nói về chính sách xã hội mới.
Did no one at all join the volunteer program this year?
Không ai tham gia chương trình tình nguyện năm nay sao?
No one at all (Phrase)
Dùng để nhấn mạnh rằng hoàn toàn không có ai cả.
Used to emphasize that there is absolutely no one.
In the park, there was no one at all during the storm.
Trong công viên, không có ai cả trong cơn bão.
No one at all attended the social event last Saturday.
Không có ai cả tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước.
Was there no one at all at the community meeting yesterday?
Có phải không có ai cả trong cuộc họp cộng đồng hôm qua không?
Cụm từ "no one at all" được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa "không ai cả" hoặc "không có ai". Đây là một cách nhấn mạnh rằng không có người nào xuất hiện hoặc tham gia trong một tình huống cụ thể. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "not a single person" có thể được xem như có phần trang trọng hơn.
Cụm từ "no one at all" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, với "no" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nullus", nghĩa là "không ai", kết hợp với "one" từ tiếng Anh cổ "ān", nghĩa là "một". Cụm từ này thể hiện việc phủ định toàn bộ, nhấn mạnh sự vắng mặt của bất kỳ cá nhân nào. Qua thời gian, cụm từ này đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh hiện đại để chỉ sự không tồn tại hoặc sự thiếu vắng của người.
Cụm từ "no one at all" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nhằm diễn đạt ý nghĩa "không có ai" một cách nhấn mạnh. Cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn viết và hội thoại hàng ngày, thường liên quan đến các tình huống miêu tả sự vắng mặt, thiếu sự có mặt của bất kỳ cá nhân nào, hoặc thể hiện sự thất vọng, cô đơn. Việc sử dụng cụm từ này giúp tăng cường mức độ chính xác và cảm xúc trong diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



