Bản dịch của từ No-see-um sock trong tiếng Việt
No-see-um sock
Noun [U/C]
No-see-um sock (Noun)
Ví dụ
I wore no-see-um socks during my camping trip last summer.
Tôi đã mang tất no-see-um trong chuyến cắm trại mùa hè năm ngoái.
Many people do not use no-see-um socks for beach outings.
Nhiều người không sử dụng tất no-see-um cho các chuyến đi biển.
Did you buy no-see-um socks for the hiking trip?
Bạn đã mua tất no-see-um cho chuyến đi bộ đường dài chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with No-see-um sock
Không có idiom phù hợp