Bản dịch của từ Nocturia trong tiếng Việt
Nocturia
Noun [U/C]
Nocturia (Noun)
nɑktˈʊɹiə
nɑktˈʊɹiə
01
Tình trạng thường xuyên bị đánh thức khỏi giấc ngủ một cách bất thường do nhu cầu đi tiểu.
The condition of being aroused from sleep abnormally frequently by the need to urinate.
Ví dụ
Nocturia can disrupt social activities due to frequent bathroom visits.
Chứng tình dục không ngủ đủ có thể làm gián đoạn các hoạt động xã hội do việc đi vệ sinh thường xuyên.
John's social life was affected by his nocturia condition.
Cuộc sống xã hội của John bị ảnh hưởng bởi tình trạng không ngủ đủ của anh.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nocturia
Không có idiom phù hợp