Bản dịch của từ Nocturia trong tiếng Việt
Nocturia

Nocturia (Noun)
Tình trạng thường xuyên bị đánh thức khỏi giấc ngủ một cách bất thường do nhu cầu đi tiểu.
The condition of being aroused from sleep abnormally frequently by the need to urinate.
Nocturia can disrupt social activities due to frequent bathroom visits.
Chứng tình dục không ngủ đủ có thể làm gián đoạn các hoạt động xã hội do việc đi vệ sinh thường xuyên.
John's social life was affected by his nocturia condition.
Cuộc sống xã hội của John bị ảnh hưởng bởi tình trạng không ngủ đủ của anh.
Nocturia may lead to social isolation if not managed properly.
Chứng không ngủ đủ có thể dẫn đến cô lập xã hội nếu không được quản lý đúng cách.
Họ từ
Nocturia là thuật ngữ y học chỉ tình trạng người bệnh phải dậy giữa đêm để tiểu tiện. Tình trạng này có thể gây cản trở giấc ngủ và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Theo nghiên cứu, nocturia thường phổ biến hơn ở người cao tuổi và có thể liên quan đến các bệnh lý như tiểu đường, suy tim hoặc các rối loạn đường tiết niệu. Thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "nocturia" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được cấu thành từ "nox", có nghĩa là "đêm", và "uria", có nghĩa là "đi tiểu". Thuật ngữ này được sử dụng trong y học để chỉ tình trạng đi tiểu nhiều lần vào ban đêm, gây ảnh hưởng đến giấc ngủ. Sự kết hợp giữa hai thành phần này không chỉ phản ánh triệu chứng lâm sàng mà còn nhấn mạnh khía cạnh thời gian, cho thấy mối liên hệ giữa hoạt động tiểu tiện và giấc ngủ của con người.
Từ "nocturia" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong bài kiểm tra Nghe và Viết, liên quan đến chủ đề sức khỏe. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học để chỉ hiện tượng tiểu đêm, ảnh hưởng đến giấc ngủ và chất lượng cuộc sống. Các tình huống phổ biến liên quan bao gồm thảo luận về bệnh lý, điều trị và tác động của các yếu tố như tuổi tác hoặc lối sống đến sức khỏe tiết niệu.