Bản dịch của từ Noisemaker trong tiếng Việt

Noisemaker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noisemaker (Noun)

nˈɔɪzmeɪkəɹ
nˈɔɪzmeɪkəɹ
01

Một thiết bị để tạo ra tiếng ồn lớn tại một lễ hội hoặc trận đấu thể thao.

A device for making a loud noise at a festivity or sports match.

Ví dụ

The noisemaker added excitement to the football game.

Cái kêu ồn tạo thêm phấn khích cho trận đấu bóng đá.

She didn't bring a noisemaker to the New Year's party.

Cô ấy không mang theo cái kêu ồn đến buổi tiệc Tết.

Did you see anyone using a noisemaker at the parade?

Bạn đã thấy ai đó sử dụng cái kêu ồn trong cuộc diễu hành chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/noisemaker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noisemaker

Không có idiom phù hợp