Bản dịch của từ Noisemaker trong tiếng Việt
Noisemaker

Noisemaker (Noun)
The noisemaker added excitement to the football game.
Cái kêu ồn tạo thêm phấn khích cho trận đấu bóng đá.
She didn't bring a noisemaker to the New Year's party.
Cô ấy không mang theo cái kêu ồn đến buổi tiệc Tết.
Did you see anyone using a noisemaker at the parade?
Bạn đã thấy ai đó sử dụng cái kêu ồn trong cuộc diễu hành chưa?
"Nhà tạo tiếng ồn" (noisemaker) là một danh từ chỉ một thiết bị hoặc vật dụng phát ra âm thanh, thường được sử dụng trong các buổi lễ hội, sự kiện hoặc hoạt động vui chơi để tạo ra không khí náo nhiệt. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "party horn" để chỉ một loại noisemaker cụ thể hơn. Từ này thường không chỉ đơn thuần để chỉ sự tạo ra âm thanh, mà còn ngụ ý về sự vui vẻ và sự tham gia.
Từ "noisemaker" có nguồn gốc từ hai thành phần: "noise" và "maker". "Noise" xuất phát từ tiếng Latin "nausea", nghĩa là sự khó chịu, trong khi "maker" đến từ tiếng Latin "facere", có nghĩa là tạo ra hoặc làm. Từ đầu thế kỷ 20, "noisemaker" được sử dụng để chỉ các đồ vật phát ra tiếng ồn, thể hiện sự phấn khởi trong các dịp lễ hội. Hạn nghĩa hiện tại phản ánh sự kết hợp giữa việc tạo ra âm thanh và ý nghĩa vui tươi trong hoạt động xã hội.
Từ "noisemaker" xuất hiện không phổ biến trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong phần Nghe và Nói khi thảo luận về các hoạt động giải trí hoặc lễ hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những vật dụng tạo ra tiếng ồn, như trong các bữa tiệc hoặc sự kiện thể thao. Sự xuất hiện của từ này thường liên quan đến các tình huống vui tươi, vui chơi hoặc diễn ra trong môi trường ồn ào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp