Bản dịch của từ Nokia trong tiếng Việt

Nokia

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nokia (Noun)

nˈoʊkiə
nˈoʊkiə
01

Một thương hiệu điện thoại di động.

A brand of mobile phone.

Ví dụ

Nokia launched a new smartphone in 2023, gaining much attention.

Nokia đã ra mắt một smartphone mới vào năm 2023, thu hút nhiều sự chú ý.

Nokia is not the most popular brand among young people today.

Nokia không phải là thương hiệu phổ biến nhất trong giới trẻ hiện nay.

Is Nokia still relevant in the current smartphone market?

Nokia vẫn còn phù hợp trong thị trường smartphone hiện tại không?

Nokia (Noun Countable)

nˈoʊkiə
nˈoʊkiə
01

Một mẫu điện thoại nokia cụ thể.

A specific model of a nokia phone.

Ví dụ

I bought a Nokia last week for my social media needs.

Tôi đã mua một chiếc Nokia tuần trước cho nhu cầu mạng xã hội.

Many people do not prefer Nokia for social networking.

Nhiều người không thích Nokia cho việc kết nối xã hội.

Is the Nokia phone popular among young social media users?

Chiếc Nokia có phổ biến trong giới trẻ sử dụng mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nokia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nokia

Không có idiom phù hợp