Bản dịch của từ Nokia trong tiếng Việt
Nokia

Nokia (Noun)
Nokia launched a new smartphone in 2023, gaining much attention.
Nokia đã ra mắt một smartphone mới vào năm 2023, thu hút nhiều sự chú ý.
Nokia is not the most popular brand among young people today.
Nokia không phải là thương hiệu phổ biến nhất trong giới trẻ hiện nay.
Is Nokia still relevant in the current smartphone market?
Nokia vẫn còn phù hợp trong thị trường smartphone hiện tại không?
Nokia (Noun Countable)
I bought a Nokia last week for my social media needs.
Tôi đã mua một chiếc Nokia tuần trước cho nhu cầu mạng xã hội.
Many people do not prefer Nokia for social networking.
Nhiều người không thích Nokia cho việc kết nối xã hội.
Is the Nokia phone popular among young social media users?
Chiếc Nokia có phổ biến trong giới trẻ sử dụng mạng xã hội không?
Nokia là một công ty viễn thông và công nghệ có nguồn gốc từ Phần Lan, nổi tiếng với việc sản xuất điện thoại di động và thiết bị mạng. Từ những năm 1990 đến đầu những năm 2000, Nokia chiếm lĩnh thị trường di động toàn cầu. Trong tiếng Anh, "Nokia" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện tại, tên thương hiệu này còn gắn liền với lĩnh vực công nghệ thông tin và 5G, cho thấy sự chuyển mình từ điện thoại sang công nghệ kết nối.
Từ "Nokia" có nguồn gốc từ tên một thị trấn nhỏ tại Phần Lan, nơi mà công ty Nokia sinh ra vào năm 1865. Từ này có thể bắt nguồn từ từ "noki", trong tiếng Phần Lan, ám chỉ đến "sỏi" hoặc "đá cuội". Công ty này ban đầu sản xuất giấy, và sau đó chuyển sang các lĩnh vực khác như cao su và điện tử. Hiện nay, "Nokia" được biết đến chủ yếu với các sản phẩm công nghệ và viễn thông, thể hiện sự chuyển mình từ một công ty sản xuất truyền thống sang ngành công nghiệp hiện đại.
Từ "Nokia" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, do nó chủ yếu đại diện cho một thương hiệu công nghệ cụ thể. Trong ngữ cảnh hội thoại, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về điện thoại di động, công nghệ và sự phát triển của ngành viễn thông. Bên cạnh đó, "Nokia" cũng thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về lịch sử công nghệ và nghiên cứu thị trường, phản ánh sự chuyển mình của thương hiệu trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu.